Chuyển đổi 500 HBAR sang SGD
Chuyển đổi 500 HBAR sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,074 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:29, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07414100 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 84.976.025 SGD. Hedera giảm -4.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.83%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.626.478.555,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 51.
Vốn hóa thị trường
2,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,63 T US$
Khối lượng (24h)
84,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:29 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 37.0705 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07414100 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Singapore Dollar
HBAR
SGD
0.01
HBAR
0,00074141
SGD
0.1
HBAR
0,00741410
SGD
1
HBAR
0,07414100
SGD
2
HBAR
0,14828200
SGD
3
HBAR
0,22242300
SGD
5
HBAR
0,37070500
SGD
10
HBAR
0,74141000
SGD
20
HBAR
1,482820
SGD
25
HBAR
1,853525
SGD
50
HBAR
3,707050
SGD
100
HBAR
7,414100
SGD
250
HBAR
18,5353
SGD
500
HBAR
37,0705
SGD
1000
HBAR
74,1410
SGD
2500
HBAR
185,353
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang Hedera
SGD
HBAR
0.01
SGD
0,13487814
HBAR
0.1
SGD
1,348781
HBAR
1
SGD
13,4878
HBAR
2
SGD
26,9756
HBAR
3
SGD
40,4634
HBAR
5
SGD
67,4391
HBAR
10
SGD
134,878
HBAR
20
SGD
269,756
HBAR
25
SGD
337,195
HBAR
50
SGD
674,391
HBAR
100
SGD
1.348,781
HBAR
250
SGD
3.371,953
HBAR
500
SGD
6.743,907
HBAR
1000
SGD
13.487,814
HBAR
2500
SGD
33.719,534
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SGD được tạo vào lúc 06:29:48 1/10/2024
Last Updated at 06:29:48 1/10/2024 UTC