Chuyển đổi 2500 HBAR sang SGD
Chuyển đổi 2500 HBAR sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,301 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:34, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,30096200 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 378.852.385 SGD. Hedera giảm -1.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.22%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
12,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
378,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:34 , việc chuyển đổi 2500 Hedera (HBAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 752.405 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,30096200 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Singapore Dollar

HBAR
SGD
0.01
HBAR
0,00300962
SGD
0.1
HBAR
0,03009620
SGD
1
HBAR
0,30096200
SGD
2
HBAR
0,60192400
SGD
3
HBAR
0,90288600
SGD
5
HBAR
1,504810
SGD
10
HBAR
3,009620
SGD
20
HBAR
6,019240
SGD
25
HBAR
7,524050
SGD
50
HBAR
15,0481
SGD
100
HBAR
30,0962
SGD
250
HBAR
75,2405
SGD
500
HBAR
150,481
SGD
1000
HBAR
300,962
SGD
2500
HBAR
752,405
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang Hedera
SGD

HBAR
0.01
SGD
0,03322679
HBAR
0.1
SGD
0,33226786
HBAR
1
SGD
3,322679
HBAR
2
SGD
6,645357
HBAR
3
SGD
9,968036
HBAR
5
SGD
16,6134
HBAR
10
SGD
33,2268
HBAR
20
SGD
66,4536
HBAR
25
SGD
83,0670
HBAR
50
SGD
166,134
HBAR
100
SGD
332,268
HBAR
250
SGD
830,670
HBAR
500
SGD
1.661,339
HBAR
1000
SGD
3.322,679
HBAR
2500
SGD
8.306,697
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SGD được tạo vào lúc 09:34:17 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC