Chuyển đổi 1000 HBAR sang SGD
Chuyển đổi 1000 HBAR sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,185 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:22, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SGD
Theo dõi
15:22, 22 tháng 11, 2024
0 SGD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,18465800 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.428.584.522 SGD. Hedera tăng +12.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.77%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
7,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
1,43 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:22 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 184.658 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,18465800 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Singapore Dollar
HBAR
SGD
0.01
HBAR
0,00184658
SGD
0.1
HBAR
0,01846580
SGD
1
HBAR
0,18465800
SGD
2
HBAR
0,36931600
SGD
3
HBAR
0,55397400
SGD
5
HBAR
0,92329000
SGD
10
HBAR
1,846580
SGD
20
HBAR
3,693160
SGD
25
HBAR
4,616450
SGD
50
HBAR
9,232900
SGD
100
HBAR
18,4658
SGD
250
HBAR
46,1645
SGD
500
HBAR
92,3290
SGD
1000
HBAR
184,658
SGD
2500
HBAR
461,645
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang Hedera
SGD
HBAR
0.01
SGD
0,05415417
HBAR
0.1
SGD
0,54154166
HBAR
1
SGD
5,415417
HBAR
2
SGD
10,8308
HBAR
3
SGD
16,2462
HBAR
5
SGD
27,0771
HBAR
10
SGD
54,1542
HBAR
20
SGD
108,308
HBAR
25
SGD
135,385
HBAR
50
SGD
270,771
HBAR
100
SGD
541,542
HBAR
250
SGD
1.353,854
HBAR
500
SGD
2.707,708
HBAR
1000
SGD
5.415,417
HBAR
2500
SGD
13.538,542
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SGD được tạo vào lúc 15:22:58 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC