Chuyển đổi 1000 HBAR sang SGD
Chuyển đổi 1000 HBAR sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,198 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:26, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,19798000 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 157.439.657 SGD. Hedera giảm -0.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.45%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
8,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
157,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:26 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 197.98 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,19798000 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Singapore Dollar

HBAR
SGD
0.01
HBAR
0,00197980
SGD
0.1
HBAR
0,01979800
SGD
1
HBAR
0,19798000
SGD
2
HBAR
0,39596000
SGD
3
HBAR
0,59394000
SGD
5
HBAR
0,98990000
SGD
10
HBAR
1,979800
SGD
20
HBAR
3,959600
SGD
25
HBAR
4,949500
SGD
50
HBAR
9,899000
SGD
100
HBAR
19,7980
SGD
250
HBAR
49,4950
SGD
500
HBAR
98,9900
SGD
1000
HBAR
197,980
SGD
2500
HBAR
494,950
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang Hedera
SGD

HBAR
0.01
SGD
0,05051015
HBAR
0.1
SGD
0,50510153
HBAR
1
SGD
5,051015
HBAR
2
SGD
10,1020
HBAR
3
SGD
15,1530
HBAR
5
SGD
25,2551
HBAR
10
SGD
50,5102
HBAR
20
SGD
101,020
HBAR
25
SGD
126,275
HBAR
50
SGD
252,551
HBAR
100
SGD
505,102
HBAR
250
SGD
1.262,754
HBAR
500
SGD
2.525,508
HBAR
1000
SGD
5.051,015
HBAR
2500
SGD
12.627,538
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SGD được tạo vào lúc 14:26:49 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC