Chuyển đổi 50 HBAR sang SGD
Chuyển đổi 50 HBAR sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,195 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:34, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,19499300 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 142.681.832 SGD. Hedera giảm -0.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.29%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 28.
Vốn hóa thị trường
8,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
142,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:34 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.74965 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,19499300 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Singapore Dollar

HBAR
SGD
0.01
HBAR
0,00194993
SGD
0.1
HBAR
0,01949930
SGD
1
HBAR
0,19499300
SGD
2
HBAR
0,38998600
SGD
3
HBAR
0,58497900
SGD
5
HBAR
0,97496500
SGD
10
HBAR
1,949930
SGD
20
HBAR
3,899860
SGD
25
HBAR
4,874825
SGD
50
HBAR
9,749650
SGD
100
HBAR
19,4993
SGD
250
HBAR
48,7483
SGD
500
HBAR
97,4965
SGD
1000
HBAR
194,993
SGD
2500
HBAR
487,483
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang Hedera
SGD

HBAR
0.01
SGD
0,05128389
HBAR
0.1
SGD
0,51283892
HBAR
1
SGD
5,128389
HBAR
2
SGD
10,2568
HBAR
3
SGD
15,3852
HBAR
5
SGD
25,6419
HBAR
10
SGD
51,2839
HBAR
20
SGD
102,568
HBAR
25
SGD
128,210
HBAR
50
SGD
256,419
HBAR
100
SGD
512,839
HBAR
250
SGD
1.282,097
HBAR
500
SGD
2.564,195
HBAR
1000
SGD
5.128,389
HBAR
2500
SGD
12.820,973
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SGD được tạo vào lúc 03:34:06 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC