Chuyển đổi 250 SGD sang HBAR
Chuyển đổi 250 SGD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,183 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:37, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SGD
Theo dõi
20:37, 22 tháng 11, 2024
0 SGD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,18273800 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.618.290.527 SGD. Hedera tăng +11.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +3.89%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
7,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
1,62 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:37 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.182738 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,18273800 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Singapore Dollar
HBAR
SGD
0.01
HBAR
0,00182738
SGD
0.1
HBAR
0,01827380
SGD
1
HBAR
0,18273800
SGD
2
HBAR
0,36547600
SGD
3
HBAR
0,54821400
SGD
5
HBAR
0,91369000
SGD
10
HBAR
1,827380
SGD
20
HBAR
3,654760
SGD
25
HBAR
4,568450
SGD
50
HBAR
9,136900
SGD
100
HBAR
18,2738
SGD
250
HBAR
45,6845
SGD
500
HBAR
91,3690
SGD
1000
HBAR
182,738
SGD
2500
HBAR
456,845
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang Hedera
SGD
HBAR
0.01
SGD
0,05472316
HBAR
0.1
SGD
0,54723156
HBAR
1
SGD
5,472316
HBAR
2
SGD
10,9446
HBAR
3
SGD
16,4169
HBAR
5
SGD
27,3616
HBAR
10
SGD
54,7232
HBAR
20
SGD
109,446
HBAR
25
SGD
136,808
HBAR
50
SGD
273,616
HBAR
100
SGD
547,232
HBAR
250
SGD
1.368,079
HBAR
500
SGD
2.736,158
HBAR
1000
SGD
5.472,316
HBAR
2500
SGD
13.680,789
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SGD được tạo vào lúc 20:37:32 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC