Chuyển đổi 0.1 CNY sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 CNY sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 15,23 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:14, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 15,2300 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 734.966.418 CN¥. NEAR Protocol tăng +0.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.36%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.825.475 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.192.281 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
18,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
734,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:14 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15.23 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 15,2300 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Chinese Yuan

NEAR
CNY
0.01
NEAR
0,15230000
CNY
0.1
NEAR
1,523000
CNY
1
NEAR
15,2300
CNY
2
NEAR
30,4600
CNY
3
NEAR
45,6900
CNY
5
NEAR
76,1500
CNY
10
NEAR
152,300
CNY
20
NEAR
304,600
CNY
25
NEAR
380,750
CNY
50
NEAR
761,500
CNY
100
NEAR
1.523,00
CNY
250
NEAR
3.807,50
CNY
500
NEAR
7.615,00
CNY
1000
NEAR
15.230,0
CNY
2500
NEAR
38.075,0
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang NEAR Protocol
CNY

NEAR
0.01
CNY
0,00065660
NEAR
0.1
CNY
0,00656599
NEAR
1
CNY
0,06565988
NEAR
2
CNY
0,13131976
NEAR
3
CNY
0,19697965
NEAR
5
CNY
0,32829941
NEAR
10
CNY
0,65659882
NEAR
20
CNY
1,313198
NEAR
25
CNY
1,641497
NEAR
50
CNY
3,282994
NEAR
100
CNY
6,565988
NEAR
250
CNY
16,4150
NEAR
500
CNY
32,8299
NEAR
1000
CNY
65,6599
NEAR
2500
CNY
164,150
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CNY được tạo vào lúc 22:14:34 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC