Chuyển đổi 1 CNY sang NEAR
Chuyển đổi 1 CNY sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 21,05 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:44, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 21,0500 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.305.275.388 CN¥. NEAR Protocol giảm -4.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.55%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.274.589.047 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
26,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
2,31 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:44 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21.05 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 21,0500 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Chinese Yuan

NEAR
CNY
0.01
NEAR
0,21050000
CNY
0.1
NEAR
2,105000
CNY
1
NEAR
21,0500
CNY
2
NEAR
42,1000
CNY
3
NEAR
63,1500
CNY
5
NEAR
105,250
CNY
10
NEAR
210,500
CNY
20
NEAR
421,000
CNY
25
NEAR
526,250
CNY
50
NEAR
1.052,50
CNY
100
NEAR
2.105,00
CNY
250
NEAR
5.262,50
CNY
500
NEAR
10.525,0
CNY
1000
NEAR
21.050,0
CNY
2500
NEAR
52.625,0
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang NEAR Protocol
CNY

NEAR
0.01
CNY
0,00047506
NEAR
0.1
CNY
0,00475059
NEAR
1
CNY
0,04750594
NEAR
2
CNY
0,09501188
NEAR
3
CNY
0,14251781
NEAR
5
CNY
0,23752969
NEAR
10
CNY
0,47505938
NEAR
20
CNY
0,95011876
NEAR
25
CNY
1,187648
NEAR
50
CNY
2,375297
NEAR
100
CNY
4,750594
NEAR
250
CNY
11,8765
NEAR
500
CNY
23,7530
NEAR
1000
CNY
47,5059
NEAR
2500
CNY
118,765
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CNY được tạo vào lúc 08:44:59 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC