Chuyển đổi 2 CNY sang NEAR
Chuyển đổi 2 CNY sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 18,5 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:19, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 18,5000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.040.283.048 CN¥. NEAR Protocol giảm -2.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.24%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.351.508 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.435.997 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
21,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
1,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:19 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18.5 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 18,5000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Chinese Yuan

NEAR
CNY
0.01
NEAR
0,18500000
CNY
0.1
NEAR
1,850000
CNY
1
NEAR
18,5000
CNY
2
NEAR
37,0000
CNY
3
NEAR
55,5000
CNY
5
NEAR
92,5000
CNY
10
NEAR
185,000
CNY
20
NEAR
370,000
CNY
25
NEAR
462,500
CNY
50
NEAR
925,000
CNY
100
NEAR
1.850,00
CNY
250
NEAR
4.625,00
CNY
500
NEAR
9.250,00
CNY
1000
NEAR
18.500,0
CNY
2500
NEAR
46.250,0
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang NEAR Protocol
CNY

NEAR
0.01
CNY
0,00054054
NEAR
0.1
CNY
0,00540541
NEAR
1
CNY
0,05405405
NEAR
2
CNY
0,10810811
NEAR
3
CNY
0,16216216
NEAR
5
CNY
0,27027027
NEAR
10
CNY
0,54054054
NEAR
20
CNY
1,081081
NEAR
25
CNY
1,351351
NEAR
50
CNY
2,702703
NEAR
100
CNY
5,405405
NEAR
250
CNY
13,5135
NEAR
500
CNY
27,0270
NEAR
1000
CNY
54,0541
NEAR
2500
CNY
135,135
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CNY được tạo vào lúc 05:19:32 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC