Chuyển đổi 5 CNY sang NEAR
Chuyển đổi 5 CNY sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 18,99 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:19, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 18,9900 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.118.530.162 CN¥. NEAR Protocol tăng +1.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.48%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.983.781 US$ và tổng cung lưu thông là 1.194.977.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
22,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
2,12 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:19 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18.99 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 18,9900 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Chinese Yuan

NEAR
CNY
0.01
NEAR
0,18990000
CNY
0.1
NEAR
1,899000
CNY
1
NEAR
18,9900
CNY
2
NEAR
37,9800
CNY
3
NEAR
56,9700
CNY
5
NEAR
94,9500
CNY
10
NEAR
189,900
CNY
20
NEAR
379,800
CNY
25
NEAR
474,750
CNY
50
NEAR
949,500
CNY
100
NEAR
1.899,00
CNY
250
NEAR
4.747,50
CNY
500
NEAR
9.495,00
CNY
1000
NEAR
18.990,0
CNY
2500
NEAR
47.475,0
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang NEAR Protocol
CNY

NEAR
0.01
CNY
0,00052659
NEAR
0.1
CNY
0,00526593
NEAR
1
CNY
0,05265929
NEAR
2
CNY
0,10531859
NEAR
3
CNY
0,15797788
NEAR
5
CNY
0,26329647
NEAR
10
CNY
0,52659294
NEAR
20
CNY
1,053186
NEAR
25
CNY
1,316482
NEAR
50
CNY
2,632965
NEAR
100
CNY
5,265929
NEAR
250
CNY
13,1648
NEAR
500
CNY
26,3296
NEAR
1000
CNY
52,6593
NEAR
2500
CNY
131,648
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CNY được tạo vào lúc 06:19:22 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC