Chuyển đổi 10 CNY thành NEAR
Chuyển đổi 10 CNY sang NEAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 34,71 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:01, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 34,7100 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.519.620.768 CN¥. NEAR Protocol giảm -7.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.28%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.094.303.023,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
37,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
2,52 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:01 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 34.71 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 34,7100 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Chinese Yuan
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
CNY
0.01
NEAR
0,34710000
CNY
0.1
NEAR
3,471000
CNY
1
NEAR
34,7100
CNY
2
NEAR
69,4200
CNY
3
NEAR
104,130
CNY
5
NEAR
173,550
CNY
10
NEAR
347,100
CNY
20
NEAR
694,200
CNY
25
NEAR
867,750
CNY
50
NEAR
1.735,50
CNY
100
NEAR
3.471,00
CNY
250
NEAR
8.677,50
CNY
500
NEAR
17.355,0
CNY
1000
NEAR
34.710,0
CNY
2500
NEAR
86.775,0
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan thành NEAR Protocol
CNY
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
CNY
0,00028810
NEAR
0.1
CNY
0,00288101
NEAR
1
CNY
0,02881014
NEAR
2
CNY
0,05762028
NEAR
3
CNY
0,08643042
NEAR
5
CNY
0,14405071
NEAR
10
CNY
0,28810141
NEAR
20
CNY
0,57620282
NEAR
25
CNY
0,72025353
NEAR
50
CNY
1,440507
NEAR
100
CNY
2,881014
NEAR
250
CNY
7,202535
NEAR
500
CNY
14,4051
NEAR
1000
CNY
28,8101
NEAR
2500
CNY
72,0254
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-CNY page created at 19:01:13 4/7/2024 UTC
Last Updated at 19:01:13 4/7/2024 UTC