Chuyển đổi 1 NEAR sang CNY
Chuyển đổi 1 NEAR sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 15,54 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:35, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 15,5400 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 873.852.450 CN¥. NEAR Protocol tăng +1.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.37%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.139.445 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.503.863 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
19,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
873,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:35 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15.54 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 15,5400 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Chinese Yuan

NEAR
CNY
0.01
NEAR
0,15540000
CNY
0.1
NEAR
1,554000
CNY
1
NEAR
15,5400
CNY
2
NEAR
31,0800
CNY
3
NEAR
46,6200
CNY
5
NEAR
77,7000
CNY
10
NEAR
155,400
CNY
20
NEAR
310,800
CNY
25
NEAR
388,500
CNY
50
NEAR
777,000
CNY
100
NEAR
1.554,00
CNY
250
NEAR
3.885,00
CNY
500
NEAR
7.770,00
CNY
1000
NEAR
15.540,0
CNY
2500
NEAR
38.850,0
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang NEAR Protocol
CNY

NEAR
0.01
CNY
0,00064350
NEAR
0.1
CNY
0,00643501
NEAR
1
CNY
0,06435006
NEAR
2
CNY
0,12870013
NEAR
3
CNY
0,19305019
NEAR
5
CNY
0,32175032
NEAR
10
CNY
0,64350064
NEAR
20
CNY
1,287001
NEAR
25
CNY
1,608752
NEAR
50
CNY
3,217503
NEAR
100
CNY
6,435006
NEAR
250
CNY
16,0875
NEAR
500
CNY
32,1750
NEAR
1000
CNY
64,3501
NEAR
2500
CNY
160,875
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CNY được tạo vào lúc 11:35:23 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC