Chuyển đổi 0.01 NEAR sang CNY
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 48,64 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:20, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CNY
Theo dõi
20:20, 25 tháng 11, 2024
0 CNY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 48,6400 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.792.054.912 CN¥. NEAR Protocol tăng +4.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.006.416 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
59,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
11,79 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:20 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.4864 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 48,6400 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Chinese Yuan
NEAR
CNY
0.01
NEAR
0,48640000
CNY
0.1
NEAR
4,864000
CNY
1
NEAR
48,6400
CNY
2
NEAR
97,2800
CNY
3
NEAR
145,920
CNY
5
NEAR
243,200
CNY
10
NEAR
486,400
CNY
20
NEAR
972,800
CNY
25
NEAR
1.216,00
CNY
50
NEAR
2.432,00
CNY
100
NEAR
4.864,00
CNY
250
NEAR
12.160,0
CNY
500
NEAR
24.320,0
CNY
1000
NEAR
48.640,0
CNY
2500
NEAR
121.600
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang NEAR Protocol
CNY
NEAR
0.01
CNY
0,00020559
NEAR
0.1
CNY
0,00205592
NEAR
1
CNY
0,02055921
NEAR
2
CNY
0,04111842
NEAR
3
CNY
0,06167763
NEAR
5
CNY
0,10279605
NEAR
10
CNY
0,20559211
NEAR
20
CNY
0,41118421
NEAR
25
CNY
0,51398026
NEAR
50
CNY
1,027961
NEAR
100
CNY
2,055921
NEAR
250
CNY
5,139803
NEAR
500
CNY
10,2796
NEAR
1000
CNY
20,5592
NEAR
2500
CNY
51,3980
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CNY được tạo vào lúc 20:20:40 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC