Chuyển đổi 0.01 CNY sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 CNY sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 11,58 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:09, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CNY
Theo dõi
6:09, 13 tháng 12, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 11,5800 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.151.956.632 CN¥. NEAR Protocol giảm -3.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.21%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.342.192 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.342.157 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
14,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
1,15 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:09 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.58 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 11,5800 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Chinese Yuan
NEAR
CNY
0.01
NEAR
0,11580000
CNY
0.1
NEAR
1,158000
CNY
1
NEAR
11,5800
CNY
2
NEAR
23,1600
CNY
3
NEAR
34,7400
CNY
5
NEAR
57,9000
CNY
10
NEAR
115,800
CNY
20
NEAR
231,600
CNY
25
NEAR
289,500
CNY
50
NEAR
579,000
CNY
100
NEAR
1.158,00
CNY
250
NEAR
2.895,00
CNY
500
NEAR
5.790,00
CNY
1000
NEAR
11.580,0
CNY
2500
NEAR
28.950,0
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang NEAR Protocol
CNY
NEAR
0.01
CNY
0,00086356
NEAR
0.1
CNY
0,00863558
NEAR
1
CNY
0,08635579
NEAR
2
CNY
0,17271157
NEAR
3
CNY
0,25906736
NEAR
5
CNY
0,43177893
NEAR
10
CNY
0,86355786
NEAR
20
CNY
1,727116
NEAR
25
CNY
2,158895
NEAR
50
CNY
4,317789
NEAR
100
CNY
8,635579
NEAR
250
CNY
21,5889
NEAR
500
CNY
43,1779
NEAR
1000
CNY
86,3558
NEAR
2500
CNY
215,889
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CNY được tạo vào lúc 06:09:22 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC