Chuyển đổi 100 UNI sang XAU
Chuyển đổi 100 UNI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,004 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:36, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XAU
Theo dõi
16:36, 22 tháng 11, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00350922 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 349.267 XAU. Uniswap tăng +2.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.31%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
2,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
349,27 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:36 , việc chuyển đổi 100 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.350922 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00350922 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce
UNI
XAU
0.01
UNI
0,00003509
XAU
0.1
UNI
0,00035092
XAU
1
UNI
0,00350922
XAU
2
UNI
0,00701844
XAU
3
UNI
0,01052766
XAU
5
UNI
0,01754610
XAU
10
UNI
0,03509220
XAU
20
UNI
0,07018440
XAU
25
UNI
0,08773050
XAU
50
UNI
0,17546100
XAU
100
UNI
0,35092200
XAU
250
UNI
0,87730500
XAU
500
UNI
1,754610
XAU
1000
UNI
3,509220
XAU
2500
UNI
8,773050
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU
UNI
0.01
XAU
2,849636
UNI
0.1
XAU
28,4964
UNI
1
XAU
284,964
UNI
2
XAU
569,927
UNI
3
XAU
854,891
UNI
5
XAU
1.424,818
UNI
10
XAU
2.849,636
UNI
20
XAU
5.699,272
UNI
25
XAU
7.124,09
UNI
50
XAU
14.248,181
UNI
100
XAU
28.496,361
UNI
250
XAU
71.240,903
UNI
500
XAU
142.481,805
UNI
1000
XAU
284.963,61
UNI
2500
XAU
712.409,025
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 16:36:46 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC