Chuyển đổi 100 UNI sang XAU
Chuyển đổi 100 UNI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,003 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:08, 9 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00336085 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 154.844 XAU. Uniswap tăng +3.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.84%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
2,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
154,84 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:08 , việc chuyển đổi 100 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.33608499999999997 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00336085 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce
UNI
XAU
0.01
UNI
0,00003361
XAU
0.1
UNI
0,00033609
XAU
1
UNI
0,00336085
XAU
2
UNI
0,00672170
XAU
3
UNI
0,01008255
XAU
5
UNI
0,01680425
XAU
10
UNI
0,03360850
XAU
20
UNI
0,06721700
XAU
25
UNI
0,08402125
XAU
50
UNI
0,16804250
XAU
100
UNI
0,33608500
XAU
250
UNI
0,84021250
XAU
500
UNI
1,680425
XAU
1000
UNI
3,360850
XAU
2500
UNI
8,402125
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU
UNI
0.01
XAU
2,975438
UNI
0.1
XAU
29,7544
UNI
1
XAU
297,544
UNI
2
XAU
595,088
UNI
3
XAU
892,631
UNI
5
XAU
1.487,719
UNI
10
XAU
2.975,438
UNI
20
XAU
5.950,876
UNI
25
XAU
7.438,594
UNI
50
XAU
14.877,189
UNI
100
XAU
29.754,378
UNI
250
XAU
74.385,944
UNI
500
XAU
148.771,888
UNI
1000
XAU
297.543,776
UNI
2500
XAU
743.859,44
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 23:08:26 9/11/2024
Last Updated at 23:08:26 9/11/2024 UTC