Chuyển đổi 25 UNI sang XAU
Chuyển đổi 25 UNI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:57, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00180391 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 97.031,0 XAU. Uniswap tăng +1.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.17%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 40.
Vốn hóa thị trường
1,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
97,03 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:57 , việc chuyển đổi 25 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04509775 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00180391 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00001804
XAU
0.1
UNI
0,00018039
XAU
1
UNI
0,00180391
XAU
2
UNI
0,00360782
XAU
3
UNI
0,00541173
XAU
5
UNI
0,00901955
XAU
10
UNI
0,01803910
XAU
20
UNI
0,03607820
XAU
25
UNI
0,04509775
XAU
50
UNI
0,09019550
XAU
100
UNI
0,18039100
XAU
250
UNI
0,45097750
XAU
500
UNI
0,90195500
XAU
1000
UNI
1,803910
XAU
2500
UNI
4,509775
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
5,543514
UNI
0.1
XAU
55,4351
UNI
1
XAU
554,351
UNI
2
XAU
1.108,703
UNI
3
XAU
1.663,054
UNI
5
XAU
2.771,757
UNI
10
XAU
5.543,514
UNI
20
XAU
11.087,028
UNI
25
XAU
13.858,785
UNI
50
XAU
27.717,569
UNI
100
XAU
55.435,138
UNI
250
XAU
138.587,845
UNI
500
XAU
277.175,691
UNI
1000
XAU
554.351,381
UNI
2500
XAU
1.385.878,453
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 11:57:57 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC