Chuyển đổi 500 UNI sang XAU
Chuyển đổi 500 UNI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:55, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00208826 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 66.436,0 XAU. Uniswap tăng +1.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.92%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
1,25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
66,44 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:55 , việc chuyển đổi 500 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.04413 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00208826 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00002088
XAU
0.1
UNI
0,00020883
XAU
1
UNI
0,00208826
XAU
2
UNI
0,00417652
XAU
3
UNI
0,00626478
XAU
5
UNI
0,01044130
XAU
10
UNI
0,02088260
XAU
20
UNI
0,04176520
XAU
25
UNI
0,05220650
XAU
50
UNI
0,10441300
XAU
100
UNI
0,20882600
XAU
250
UNI
0,52206500
XAU
500
UNI
1,044130
XAU
1000
UNI
2,088260
XAU
2500
UNI
5,220650
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
4,788676
UNI
0.1
XAU
47,8868
UNI
1
XAU
478,868
UNI
2
XAU
957,735
UNI
3
XAU
1.436,603
UNI
5
XAU
2.394,338
UNI
10
XAU
4.788,676
UNI
20
XAU
9.577,351
UNI
25
XAU
11.971,689
UNI
50
XAU
23.943,379
UNI
100
XAU
47.886,757
UNI
250
XAU
119.716,893
UNI
500
XAU
239.433,787
UNI
1000
XAU
478.867,574
UNI
2500
XAU
1.197.168,935
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 19:55:35 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC