Chuyển đổi 500 UNI sang XAU
Chuyển đổi 500 UNI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:12, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00203888 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.413,0 XAU. Uniswap tăng +5.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.27%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
1,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
57,41 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:12 , việc chuyển đổi 500 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.01944 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00203888 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00002039
XAU
0.1
UNI
0,00020389
XAU
1
UNI
0,00203888
XAU
2
UNI
0,00407776
XAU
3
UNI
0,00611664
XAU
5
UNI
0,01019440
XAU
10
UNI
0,02038880
XAU
20
UNI
0,04077760
XAU
25
UNI
0,05097200
XAU
50
UNI
0,10194400
XAU
100
UNI
0,20388800
XAU
250
UNI
0,50972000
XAU
500
UNI
1,019440
XAU
1000
UNI
2,038880
XAU
2500
UNI
5,097200
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
4,904654
UNI
0.1
XAU
49,0465
UNI
1
XAU
490,465
UNI
2
XAU
980,931
UNI
3
XAU
1.471,396
UNI
5
XAU
2.452,327
UNI
10
XAU
4.904,654
UNI
20
XAU
9.809,307
UNI
25
XAU
12.261,634
UNI
50
XAU
24.523,268
UNI
100
XAU
49.046,535
UNI
250
XAU
122.616,338
UNI
500
XAU
245.232,677
UNI
1000
XAU
490.465,354
UNI
2500
XAU
1.226.163,384
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 22:12:52 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC