Chuyển đổi 250 XAU sang UNI
Chuyển đổi 250 XAU sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:27, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XAU
Theo dõi
17:27, 20 tháng 11, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00166689 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 161.036 XAU. Uniswap giảm -1.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -4.02%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 37.
Vốn hóa thị trường
1,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
161,04 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:27 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00166689 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00166689 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce
UNI
XAU
0.01
UNI
0,00001667
XAU
0.1
UNI
0,00016669
XAU
1
UNI
0,00166689
XAU
2
UNI
0,00333378
XAU
3
UNI
0,00500067
XAU
5
UNI
0,00833445
XAU
10
UNI
0,01666890
XAU
20
UNI
0,03333780
XAU
25
UNI
0,04167225
XAU
50
UNI
0,08334450
XAU
100
UNI
0,16668900
XAU
250
UNI
0,41672250
XAU
500
UNI
0,83344500
XAU
1000
UNI
1,666890
XAU
2500
UNI
4,167225
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU
UNI
0.01
XAU
5,999196
UNI
0.1
XAU
59,9920
UNI
1
XAU
599,920
UNI
2
XAU
1.199,839
UNI
3
XAU
1.799,759
UNI
5
XAU
2.999,598
UNI
10
XAU
5.999,196
UNI
20
XAU
11.998,392
UNI
25
XAU
14.997,99
UNI
50
XAU
29.995,981
UNI
100
XAU
59.991,961
UNI
250
XAU
149.979,903
UNI
500
XAU
299.959,805
UNI
1000
XAU
599.919,611
UNI
2500
XAU
1.499.799,027
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 17:27:05 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC