Chuyển đổi 1000 XAU sang UNI
Chuyển đổi 1000 XAU sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:04, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00205920 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 163.192 XAU. Uniswap giảm -8.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.77%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
1,24 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
163,19 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:04 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0020592 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00205920 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00002059
XAU
0.1
UNI
0,00020592
XAU
1
UNI
0,00205920
XAU
2
UNI
0,00411840
XAU
3
UNI
0,00617760
XAU
5
UNI
0,01029600
XAU
10
UNI
0,02059200
XAU
20
UNI
0,04118400
XAU
25
UNI
0,05148000
XAU
50
UNI
0,10296000
XAU
100
UNI
0,20592000
XAU
250
UNI
0,51480000
XAU
500
UNI
1,029600
XAU
1000
UNI
2,059200
XAU
2500
UNI
5,148000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
4,856255
UNI
0.1
XAU
48,5625
UNI
1
XAU
485,625
UNI
2
XAU
971,251
UNI
3
XAU
1.456,876
UNI
5
XAU
2.428,127
UNI
10
XAU
4.856,255
UNI
20
XAU
9.712,51
UNI
25
XAU
12.140,637
UNI
50
XAU
24.281,274
UNI
100
XAU
48.562,549
UNI
250
XAU
121.406,371
UNI
500
XAU
242.812,743
UNI
1000
XAU
485.625,486
UNI
2500
XAU
1.214.063,714
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 04:04:20 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC