Chuyển đổi 1000 XAU sang UNI
Chuyển đổi 1000 XAU sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,003 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:05, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00261689 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 91.189,0 XAU. Uniswap tăng +1.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.33%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 753.766.667 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 23.
Vốn hóa thị trường
1,97 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
753,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
91,19 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:05 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00261689 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00261689 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce
UNI
XAU
0.01
UNI
0,00002617
XAU
0.1
UNI
0,00026169
XAU
1
UNI
0,00261689
XAU
2
UNI
0,00523378
XAU
3
UNI
0,00785067
XAU
5
UNI
0,01308445
XAU
10
UNI
0,02616890
XAU
20
UNI
0,05233780
XAU
25
UNI
0,06542225
XAU
50
UNI
0,13084450
XAU
100
UNI
0,26168900
XAU
250
UNI
0,65422250
XAU
500
UNI
1,308445
XAU
1000
UNI
2,616890
XAU
2500
UNI
6,542225
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU
UNI
0.01
XAU
3,821330
UNI
0.1
XAU
38,2133
UNI
1
XAU
382,133
UNI
2
XAU
764,266
UNI
3
XAU
1.146,399
UNI
5
XAU
1.910,665
UNI
10
XAU
3.821,33
UNI
20
XAU
7.642,66
UNI
25
XAU
9.553,325
UNI
50
XAU
19.106,649
UNI
100
XAU
38.213,299
UNI
250
XAU
95.533,247
UNI
500
XAU
191.066,495
UNI
1000
XAU
382.132,99
UNI
2500
XAU
955.332,475
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 00:05:14 20/9/2024
Last Updated at 00:05:14 20/9/2024 UTC