Chuyển đổi 1000 XAU sang UNI
Chuyển đổi 1000 XAU sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,004 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:59, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00435287 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 597.715 XAU. Uniswap tăng +6.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.15%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
2,62 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
597,72 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:59 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00435287 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00435287 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce
UNI
XAU
0.01
UNI
0,00004353
XAU
0.1
UNI
0,00043529
XAU
1
UNI
0,00435287
XAU
2
UNI
0,00870574
XAU
3
UNI
0,01305861
XAU
5
UNI
0,02176435
XAU
10
UNI
0,04352870
XAU
20
UNI
0,08705740
XAU
25
UNI
0,10882175
XAU
50
UNI
0,21764350
XAU
100
UNI
0,43528700
XAU
250
UNI
1,088218
XAU
500
UNI
2,176435
XAU
1000
UNI
4,352870
XAU
2500
UNI
10,8822
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU
UNI
0.01
XAU
2,297335
UNI
0.1
XAU
22,9733
UNI
1
XAU
229,733
UNI
2
XAU
459,467
UNI
3
XAU
689,200
UNI
5
XAU
1.148,667
UNI
10
XAU
2.297,335
UNI
20
XAU
4.594,67
UNI
25
XAU
5.743,337
UNI
50
XAU
11.486,674
UNI
100
XAU
22.973,349
UNI
250
XAU
57.433,372
UNI
500
XAU
114.866,743
UNI
1000
XAU
229.733,486
UNI
2500
XAU
574.333,715
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 04:59:52 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC