Chuyển đổi 3 UNI sang XAU
Chuyển đổi 3 UNI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:50, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00196434 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 72.587,0 XAU. Uniswap giảm -1.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.13%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 37.
Vốn hóa thị trường
1,18 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
72,59 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:50 , việc chuyển đổi 3 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0058930200000000005 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00196434 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00001964
XAU
0.1
UNI
0,00019643
XAU
1
UNI
0,00196434
XAU
2
UNI
0,00392868
XAU
3
UNI
0,00589302
XAU
5
UNI
0,00982170
XAU
10
UNI
0,01964340
XAU
20
UNI
0,03928680
XAU
25
UNI
0,04910850
XAU
50
UNI
0,09821700
XAU
100
UNI
0,19643400
XAU
250
UNI
0,49108500
XAU
500
UNI
0,98217000
XAU
1000
UNI
1,964340
XAU
2500
UNI
4,910850
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
5,090768
UNI
0.1
XAU
50,9077
UNI
1
XAU
509,077
UNI
2
XAU
1.018,154
UNI
3
XAU
1.527,231
UNI
5
XAU
2.545,384
UNI
10
XAU
5.090,768
UNI
20
XAU
10.181,537
UNI
25
XAU
12.726,921
UNI
50
XAU
25.453,842
UNI
100
XAU
50.907,684
UNI
250
XAU
127.269,21
UNI
500
XAU
254.538,42
UNI
1000
XAU
509.076,84
UNI
2500
XAU
1.272.692,1
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 11:50:59 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC