Chuyển đổi 3 XAU sang UNI
Chuyển đổi 3 XAU sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:53, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00226536 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 175.467 XAU. Uniswap tăng +3.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.01%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
1,36 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
175,47 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:53 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00226536 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00226536 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00002265
XAU
0.1
UNI
0,00022654
XAU
1
UNI
0,00226536
XAU
2
UNI
0,00453072
XAU
3
UNI
0,00679608
XAU
5
UNI
0,01132680
XAU
10
UNI
0,02265360
XAU
20
UNI
0,04530720
XAU
25
UNI
0,05663400
XAU
50
UNI
0,11326800
XAU
100
UNI
0,22653600
XAU
250
UNI
0,56634000
XAU
500
UNI
1,132680
XAU
1000
UNI
2,265360
XAU
2500
UNI
5,663400
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
4,414309
UNI
0.1
XAU
44,1431
UNI
1
XAU
441,431
UNI
2
XAU
882,862
UNI
3
XAU
1.324,293
UNI
5
XAU
2.207,155
UNI
10
XAU
4.414,309
UNI
20
XAU
8.828,619
UNI
25
XAU
11.035,774
UNI
50
XAU
22.071,547
UNI
100
XAU
44.143,094
UNI
250
XAU
110.357,736
UNI
500
XAU
220.715,471
UNI
1000
XAU
441.430,943
UNI
2500
XAU
1.103.577,356
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 07:53:47 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC