Chuyển đổi 0.01 XAU sang UNI
Chuyển đổi 0.01 XAU sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:17, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00229305 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 194.142 XAU. Uniswap tăng +3.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.44%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
1,38 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
194,14 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:17 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00229305 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00229305 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00002293
XAU
0.1
UNI
0,00022931
XAU
1
UNI
0,00229305
XAU
2
UNI
0,00458610
XAU
3
UNI
0,00687915
XAU
5
UNI
0,01146525
XAU
10
UNI
0,02293050
XAU
20
UNI
0,04586100
XAU
25
UNI
0,05732625
XAU
50
UNI
0,11465250
XAU
100
UNI
0,22930500
XAU
250
UNI
0,57326250
XAU
500
UNI
1,146525
XAU
1000
UNI
2,293050
XAU
2500
UNI
5,732625
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
4,361004
UNI
0.1
XAU
43,6100
UNI
1
XAU
436,100
UNI
2
XAU
872,201
UNI
3
XAU
1.308,301
UNI
5
XAU
2.180,502
UNI
10
XAU
4.361,004
UNI
20
XAU
8.722,008
UNI
25
XAU
10.902,51
UNI
50
XAU
21.805,02
UNI
100
XAU
43.610,039
UNI
250
XAU
109.025,098
UNI
500
XAU
218.050,195
UNI
1000
XAU
436.100,39
UNI
2500
XAU
1.090.250,976
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 01:17:52 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC