Chuyển đổi 0.01 XAU sang UNI
Chuyển đổi 0.01 XAU sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,003 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:51, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XAU
Theo dõi
15:51, 22 tháng 11, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00349574 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 334.575 XAU. Uniswap tăng +6.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.30%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
2,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
334,58 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:51 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00349574 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00349574 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce
UNI
XAU
0.01
UNI
0,00003496
XAU
0.1
UNI
0,00034957
XAU
1
UNI
0,00349574
XAU
2
UNI
0,00699148
XAU
3
UNI
0,01048722
XAU
5
UNI
0,01747870
XAU
10
UNI
0,03495740
XAU
20
UNI
0,06991480
XAU
25
UNI
0,08739350
XAU
50
UNI
0,17478700
XAU
100
UNI
0,34957400
XAU
250
UNI
0,87393500
XAU
500
UNI
1,747870
XAU
1000
UNI
3,495740
XAU
2500
UNI
8,739350
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU
UNI
0.01
XAU
2,860625
UNI
0.1
XAU
28,6062
UNI
1
XAU
286,062
UNI
2
XAU
572,125
UNI
3
XAU
858,187
UNI
5
XAU
1.430,312
UNI
10
XAU
2.860,625
UNI
20
XAU
5.721,249
UNI
25
XAU
7.151,562
UNI
50
XAU
14.303,123
UNI
100
XAU
28.606,246
UNI
250
XAU
71.515,616
UNI
500
XAU
143.031,232
UNI
1000
XAU
286.062,465
UNI
2500
XAU
715.156,161
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 15:51:13 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC