Chuyển đổi 250 UNI sang XAU
Chuyển đổi 250 UNI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,003 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:33, 19 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00262949 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 89.573,0 XAU. Uniswap tăng +4.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.46%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 753.766.667 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 23.
Vốn hóa thị trường
1,98 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
753,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
89,57 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:33 , việc chuyển đổi 250 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.6573725 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00262949 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce
UNI
XAU
0.01
UNI
0,00002629
XAU
0.1
UNI
0,00026295
XAU
1
UNI
0,00262949
XAU
2
UNI
0,00525898
XAU
3
UNI
0,00788847
XAU
5
UNI
0,01314745
XAU
10
UNI
0,02629490
XAU
20
UNI
0,05258980
XAU
25
UNI
0,06573725
XAU
50
UNI
0,13147450
XAU
100
UNI
0,26294900
XAU
250
UNI
0,65737250
XAU
500
UNI
1,314745
XAU
1000
UNI
2,629490
XAU
2500
UNI
6,573725
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU
UNI
0.01
XAU
3,803019
UNI
0.1
XAU
38,0302
UNI
1
XAU
380,302
UNI
2
XAU
760,604
UNI
3
XAU
1.140,906
UNI
5
XAU
1.901,509
UNI
10
XAU
3.803,019
UNI
20
XAU
7.606,038
UNI
25
XAU
9.507,547
UNI
50
XAU
19.015,094
UNI
100
XAU
38.030,188
UNI
250
XAU
95.075,471
UNI
500
XAU
190.150,942
UNI
1000
XAU
380.301,884
UNI
2500
XAU
950.754,709
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 21:33:41 19/9/2024
Last Updated at 21:33:41 19/9/2024 UTC