Chuyển đổi 0.01 UNI sang XAU
Chuyển đổi 0.01 UNI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:16, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00213813 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.381,0 XAU. Uniswap tăng +4.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.26%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
1,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
68,38 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:16 , việc chuyển đổi 0.01 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000021381299999999998 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00213813 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00002138
XAU
0.1
UNI
0,00021381
XAU
1
UNI
0,00213813
XAU
2
UNI
0,00427626
XAU
3
UNI
0,00641439
XAU
5
UNI
0,01069065
XAU
10
UNI
0,02138130
XAU
20
UNI
0,04276260
XAU
25
UNI
0,05345325
XAU
50
UNI
0,10690650
XAU
100
UNI
0,21381300
XAU
250
UNI
0,53453250
XAU
500
UNI
1,069065
XAU
1000
UNI
2,138130
XAU
2500
UNI
5,345325
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
4,676984
UNI
0.1
XAU
46,7698
UNI
1
XAU
467,698
UNI
2
XAU
935,397
UNI
3
XAU
1.403,095
UNI
5
XAU
2.338,492
UNI
10
XAU
4.676,984
UNI
20
XAU
9.353,968
UNI
25
XAU
11.692,46
UNI
50
XAU
23.384,92
UNI
100
XAU
46.769,841
UNI
250
XAU
116.924,602
UNI
500
XAU
233.849,205
UNI
1000
XAU
467.698,409
UNI
2500
XAU
1.169.246,023
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 14:16:14 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC