Chuyển đổi 2 UNI sang XAU
Chuyển đổi 2 UNI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,003 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:47, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00317770 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 183.146 XAU. Uniswap giảm -5.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.62%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
1,91 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
183,15 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:47 , việc chuyển đổi 2 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0063554 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00317770 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00003178
XAU
0.1
UNI
0,00031777
XAU
1
UNI
0,00317770
XAU
2
UNI
0,00635540
XAU
3
UNI
0,00953310
XAU
5
UNI
0,01588850
XAU
10
UNI
0,03177700
XAU
20
UNI
0,06355400
XAU
25
UNI
0,07944250
XAU
50
UNI
0,15888500
XAU
100
UNI
0,31777000
XAU
250
UNI
0,79442500
XAU
500
UNI
1,588850
XAU
1000
UNI
3,177700
XAU
2500
UNI
7,944250
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
3,146930
UNI
0.1
XAU
31,4693
UNI
1
XAU
314,693
UNI
2
XAU
629,386
UNI
3
XAU
944,079
UNI
5
XAU
1.573,465
UNI
10
XAU
3.146,93
UNI
20
XAU
6.293,86
UNI
25
XAU
7.867,325
UNI
50
XAU
15.734,651
UNI
100
XAU
31.469,302
UNI
250
XAU
78.673,254
UNI
500
XAU
157.346,508
UNI
1000
XAU
314.693,017
UNI
2500
XAU
786.732,542
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 19:47:29 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC