Chuyển đổi 2 XAU sang UNI
Chuyển đổi 2 XAU sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:10, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XAU
Theo dõi
15:10, 23 tháng 10, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00149615 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.708,0 XAU. Uniswap giảm -1.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.02%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 43.
Vốn hóa thị trường
899,75 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
60,71 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:10 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00149615 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00149615 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00001496
XAU
0.1
UNI
0,00014962
XAU
1
UNI
0,00149615
XAU
2
UNI
0,00299230
XAU
3
UNI
0,00448845
XAU
5
UNI
0,00748075
XAU
10
UNI
0,01496150
XAU
20
UNI
0,02992300
XAU
25
UNI
0,03740375
XAU
50
UNI
0,07480750
XAU
100
UNI
0,14961500
XAU
250
UNI
0,37403750
XAU
500
UNI
0,74807500
XAU
1000
UNI
1,496150
XAU
2500
UNI
3,740375
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
6,683822
UNI
0.1
XAU
66,8382
UNI
1
XAU
668,382
UNI
2
XAU
1.336,764
UNI
3
XAU
2.005,147
UNI
5
XAU
3.341,911
UNI
10
XAU
6.683,822
UNI
20
XAU
13.367,644
UNI
25
XAU
16.709,555
UNI
50
XAU
33.419,109
UNI
100
XAU
66.838,218
UNI
250
XAU
167.095,545
UNI
500
XAU
334.191,09
UNI
1000
XAU
668.382,181
UNI
2500
XAU
1.670.955,452
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 15:10:25 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC