Chuyển đổi 2 XAU sang UNI
Chuyển đổi 2 XAU sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:02, 9 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00133425 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 67.973,0 XAU. Uniswap giảm -0.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.65%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.905.374,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
840,31 N US$
Nguồn cung lưu thông
629,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
67,97 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:02 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00133425 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00133425 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce
UNI
XAU
0.01
UNI
0,00001334
XAU
0.1
UNI
0,00013343
XAU
1
UNI
0,00133425
XAU
2
UNI
0,00266850
XAU
3
UNI
0,00400275
XAU
5
UNI
0,00667125
XAU
10
UNI
0,01334250
XAU
20
UNI
0,02668500
XAU
25
UNI
0,03335625
XAU
50
UNI
0,06671250
XAU
100
UNI
0,13342500
XAU
250
UNI
0,33356250
XAU
500
UNI
0,66712500
XAU
1000
UNI
1,334250
XAU
2500
UNI
3,335625
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU
UNI
0.01
XAU
7,494847
UNI
0.1
XAU
74,9485
UNI
1
XAU
749,485
UNI
2
XAU
1.498,969
UNI
3
XAU
2.248,454
UNI
5
XAU
3.747,424
UNI
10
XAU
7.494,847
UNI
20
XAU
14.989,695
UNI
25
XAU
18.737,118
UNI
50
XAU
37.474,236
UNI
100
XAU
74.948,473
UNI
250
XAU
187.371,182
UNI
500
XAU
374.742,365
UNI
1000
XAU
749.484,729
UNI
2500
XAU
1.873.711,823
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 00:02:46 9/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC