Chuyển đổi 2 XAU sang UNI
Chuyển đổi 2 XAU sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,003 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:20, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00310421 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 334.250 XAU. Uniswap giảm -1.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.47%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
1,86 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
334,25 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:20 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00310421 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00310421 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00003104
XAU
0.1
UNI
0,00031042
XAU
1
UNI
0,00310421
XAU
2
UNI
0,00620842
XAU
3
UNI
0,00931263
XAU
5
UNI
0,01552105
XAU
10
UNI
0,03104210
XAU
20
UNI
0,06208420
XAU
25
UNI
0,07760525
XAU
50
UNI
0,15521050
XAU
100
UNI
0,31042100
XAU
250
UNI
0,77605250
XAU
500
UNI
1,552105
XAU
1000
UNI
3,104210
XAU
2500
UNI
7,760525
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
3,221432
UNI
0.1
XAU
32,2143
UNI
1
XAU
322,143
UNI
2
XAU
644,286
UNI
3
XAU
966,429
UNI
5
XAU
1.610,716
UNI
10
XAU
3.221,432
UNI
20
XAU
6.442,863
UNI
25
XAU
8.053,579
UNI
50
XAU
16.107,158
UNI
100
XAU
32.214,315
UNI
250
XAU
80.535,788
UNI
500
XAU
161.071,577
UNI
1000
XAU
322.143,154
UNI
2500
XAU
805.357,885
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 05:20:41 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC