Chuyển đổi 50 UNI sang XAU
Chuyển đổi 50 UNI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:18, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XAU
Theo dõi
16:18, 20 tháng 11, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00177598 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 168.820 XAU. Uniswap giảm -0.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.14%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
1,12 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
168,82 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:18 , việc chuyển đổi 50 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08879899999999999 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00177598 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce
UNI
XAU
0.01
UNI
0,00001776
XAU
0.1
UNI
0,00017760
XAU
1
UNI
0,00177598
XAU
2
UNI
0,00355196
XAU
3
UNI
0,00532794
XAU
5
UNI
0,00887990
XAU
10
UNI
0,01775980
XAU
20
UNI
0,03551960
XAU
25
UNI
0,04439950
XAU
50
UNI
0,08879900
XAU
100
UNI
0,17759800
XAU
250
UNI
0,44399500
XAU
500
UNI
0,88799000
XAU
1000
UNI
1,775980
XAU
2500
UNI
4,439950
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU
UNI
0.01
XAU
5,630694
UNI
0.1
XAU
56,3069
UNI
1
XAU
563,069
UNI
2
XAU
1.126,139
UNI
3
XAU
1.689,208
UNI
5
XAU
2.815,347
UNI
10
XAU
5.630,694
UNI
20
XAU
11.261,388
UNI
25
XAU
14.076,735
UNI
50
XAU
28.153,47
UNI
100
XAU
56.306,94
UNI
250
XAU
140.767,351
UNI
500
XAU
281.534,702
UNI
1000
XAU
563.069,404
UNI
2500
XAU
1.407.673,51
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 16:18:32 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC