Chuyển đổi 50 UNI sang XAU
Chuyển đổi 50 UNI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:32, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00179591 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 98.425,0 XAU. Uniswap giảm -1.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.71%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 40.
Vốn hóa thị trường
1,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
98,43 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:32 , việc chuyển đổi 50 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0897955 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00179591 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00001796
XAU
0.1
UNI
0,00017959
XAU
1
UNI
0,00179591
XAU
2
UNI
0,00359182
XAU
3
UNI
0,00538773
XAU
5
UNI
0,00897955
XAU
10
UNI
0,01795910
XAU
20
UNI
0,03591820
XAU
25
UNI
0,04489775
XAU
50
UNI
0,08979550
XAU
100
UNI
0,17959100
XAU
250
UNI
0,44897750
XAU
500
UNI
0,89795500
XAU
1000
UNI
1,795910
XAU
2500
UNI
4,489775
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
5,568208
UNI
0.1
XAU
55,6821
UNI
1
XAU
556,821
UNI
2
XAU
1.113,642
UNI
3
XAU
1.670,462
UNI
5
XAU
2.784,104
UNI
10
XAU
5.568,208
UNI
20
XAU
11.136,416
UNI
25
XAU
13.920,519
UNI
50
XAU
27.841,039
UNI
100
XAU
55.682,078
UNI
250
XAU
139.205,194
UNI
500
XAU
278.410,388
UNI
1000
XAU
556.820,776
UNI
2500
XAU
1.392.051,94
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 03:32:04 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC