Chuyển đổi 50 UNI sang XAU
Chuyển đổi 50 UNI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:52, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00196896 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.010,0 XAU. Uniswap tăng +0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.52%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
1,19 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
53,01 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:52 , việc chuyển đổi 50 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09844800000000001 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00196896 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00001969
XAU
0.1
UNI
0,00019690
XAU
1
UNI
0,00196896
XAU
2
UNI
0,00393792
XAU
3
UNI
0,00590688
XAU
5
UNI
0,00984480
XAU
10
UNI
0,01968960
XAU
20
UNI
0,03937920
XAU
25
UNI
0,04922400
XAU
50
UNI
0,09844800
XAU
100
UNI
0,19689600
XAU
250
UNI
0,49224000
XAU
500
UNI
0,98448000
XAU
1000
UNI
1,968960
XAU
2500
UNI
4,922400
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
5,078823
UNI
0.1
XAU
50,7882
UNI
1
XAU
507,882
UNI
2
XAU
1.015,765
UNI
3
XAU
1.523,647
UNI
5
XAU
2.539,412
UNI
10
XAU
5.078,823
UNI
20
XAU
10.157,647
UNI
25
XAU
12.697,058
UNI
50
XAU
25.394,117
UNI
100
XAU
50.788,233
UNI
250
XAU
126.970,583
UNI
500
XAU
253.941,167
UNI
1000
XAU
507.882,334
UNI
2500
XAU
1.269.705,835
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 07:52:21 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC