Chuyển đổi 50 UNI sang XAU
Chuyển đổi 50 UNI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,003 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:11, 10 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XAU
Theo dõi
19:11, 10 tháng 11, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00348546 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 273.253 XAU. Uniswap tăng +4.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.57%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
2,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
273,25 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:11 , việc chuyển đổi 50 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.174273 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00348546 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce
UNI
XAU
0.01
UNI
0,00003485
XAU
0.1
UNI
0,00034855
XAU
1
UNI
0,00348546
XAU
2
UNI
0,00697092
XAU
3
UNI
0,01045638
XAU
5
UNI
0,01742730
XAU
10
UNI
0,03485460
XAU
20
UNI
0,06970920
XAU
25
UNI
0,08713650
XAU
50
UNI
0,17427300
XAU
100
UNI
0,34854600
XAU
250
UNI
0,87136500
XAU
500
UNI
1,742730
XAU
1000
UNI
3,485460
XAU
2500
UNI
8,713650
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU
UNI
0.01
XAU
2,869062
UNI
0.1
XAU
28,6906
UNI
1
XAU
286,906
UNI
2
XAU
573,812
UNI
3
XAU
860,719
UNI
5
XAU
1.434,531
UNI
10
XAU
2.869,062
UNI
20
XAU
5.738,124
UNI
25
XAU
7.172,654
UNI
50
XAU
14.345,309
UNI
100
XAU
28.690,618
UNI
250
XAU
71.726,544
UNI
500
XAU
143.453,088
UNI
1000
XAU
286.906,176
UNI
2500
XAU
717.265,44
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 19:11:02 10/11/2024
Last Updated at 19:11:02 10/11/2024 UTC