Chuyển đổi 0.1 UNI sang XAU
Chuyển đổi 0.1 UNI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,003 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:38, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00309371 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 354.499 XAU. Uniswap tăng +0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +2.02%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 33.
Vốn hóa thị trường
1,86 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
354,5 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:38 , việc chuyển đổi 0.1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000309371 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00309371 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00003094
XAU
0.1
UNI
0,00030937
XAU
1
UNI
0,00309371
XAU
2
UNI
0,00618742
XAU
3
UNI
0,00928113
XAU
5
UNI
0,01546855
XAU
10
UNI
0,03093710
XAU
20
UNI
0,06187420
XAU
25
UNI
0,07734275
XAU
50
UNI
0,15468550
XAU
100
UNI
0,30937100
XAU
250
UNI
0,77342750
XAU
500
UNI
1,546855
XAU
1000
UNI
3,093710
XAU
2500
UNI
7,734275
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
3,232365
UNI
0.1
XAU
32,3237
UNI
1
XAU
323,237
UNI
2
XAU
646,473
UNI
3
XAU
969,710
UNI
5
XAU
1.616,183
UNI
10
XAU
3.232,365
UNI
20
XAU
6.464,73
UNI
25
XAU
8.080,913
UNI
50
XAU
16.161,825
UNI
100
XAU
32.323,65
UNI
250
XAU
80.809,126
UNI
500
XAU
161.618,251
UNI
1000
XAU
323.236,502
UNI
2500
XAU
808.091,256
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 12:38:53 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC