Chuyển đổi 0.1 UNI sang XAU
Chuyển đổi 0.1 UNI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,003 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:35, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00262725 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 82.381,0 XAU. Uniswap tăng +0.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.05%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 37.
Vốn hóa thị trường
1,58 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
82,38 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:35 , việc chuyển đổi 0.1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000262725 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00262725 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00002627
XAU
0.1
UNI
0,00026273
XAU
1
UNI
0,00262725
XAU
2
UNI
0,00525450
XAU
3
UNI
0,00788175
XAU
5
UNI
0,01313625
XAU
10
UNI
0,02627250
XAU
20
UNI
0,05254500
XAU
25
UNI
0,06568125
XAU
50
UNI
0,13136250
XAU
100
UNI
0,26272500
XAU
250
UNI
0,65681250
XAU
500
UNI
1,313625
XAU
1000
UNI
2,627250
XAU
2500
UNI
6,568125
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
3,806261
UNI
0.1
XAU
38,0626
UNI
1
XAU
380,626
UNI
2
XAU
761,252
UNI
3
XAU
1.141,878
UNI
5
XAU
1.903,131
UNI
10
XAU
3.806,261
UNI
20
XAU
7.612,523
UNI
25
XAU
9.515,653
UNI
50
XAU
19.031,306
UNI
100
XAU
38.062,613
UNI
250
XAU
95.156,532
UNI
500
XAU
190.313,065
UNI
1000
XAU
380.626,13
UNI
2500
XAU
951.565,325
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 22:35:26 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC