Chuyển đổi 20 UNI sang XAU
Chuyển đổi 20 UNI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,003 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:29, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00306749 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 122.040 XAU. Uniswap giảm -0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.48%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
1,84 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
122,04 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:29 , việc chuyển đổi 20 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.061349799999999996 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00306749 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00003067
XAU
0.1
UNI
0,00030675
XAU
1
UNI
0,00306749
XAU
2
UNI
0,00613498
XAU
3
UNI
0,00920247
XAU
5
UNI
0,01533745
XAU
10
UNI
0,03067490
XAU
20
UNI
0,06134980
XAU
25
UNI
0,07668725
XAU
50
UNI
0,15337450
XAU
100
UNI
0,30674900
XAU
250
UNI
0,76687250
XAU
500
UNI
1,533745
XAU
1000
UNI
3,067490
XAU
2500
UNI
7,668725
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
3,259994
UNI
0.1
XAU
32,5999
UNI
1
XAU
325,999
UNI
2
XAU
651,999
UNI
3
XAU
977,998
UNI
5
XAU
1.629,997
UNI
10
XAU
3.259,994
UNI
20
XAU
6.519,989
UNI
25
XAU
8.149,986
UNI
50
XAU
16.299,972
UNI
100
XAU
32.599,943
UNI
250
XAU
81.499,858
UNI
500
XAU
162.999,716
UNI
1000
XAU
325.999,433
UNI
2500
XAU
814.998,582
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 12:29:33 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC