Chuyển đổi 1 UNI sang XAU
Chuyển đổi 1 UNI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:20, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00182982 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 109.225 XAU. Uniswap giảm -7.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.10%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 39.
Vốn hóa thị trường
1,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
109,23 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:20 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00182982 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00182982 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00001830
XAU
0.1
UNI
0,00018298
XAU
1
UNI
0,00182982
XAU
2
UNI
0,00365964
XAU
3
UNI
0,00548946
XAU
5
UNI
0,00914910
XAU
10
UNI
0,01829820
XAU
20
UNI
0,03659640
XAU
25
UNI
0,04574550
XAU
50
UNI
0,09149100
XAU
100
UNI
0,18298200
XAU
250
UNI
0,45745500
XAU
500
UNI
0,91491000
XAU
1000
UNI
1,829820
XAU
2500
UNI
4,574550
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
5,465018
UNI
0.1
XAU
54,6502
UNI
1
XAU
546,502
UNI
2
XAU
1.093,004
UNI
3
XAU
1.639,506
UNI
5
XAU
2.732,509
UNI
10
XAU
5.465,018
UNI
20
XAU
10.930,037
UNI
25
XAU
13.662,546
UNI
50
XAU
27.325,092
UNI
100
XAU
54.650,184
UNI
250
XAU
136.625,46
UNI
500
XAU
273.250,921
UNI
1000
XAU
546.501,842
UNI
2500
XAU
1.366.254,604
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 19:20:08 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC