Chuyển đổi 1 UNI sang XAU
Chuyển đổi 1 UNI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:03, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00209887 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 136.968 XAU. Uniswap giảm -9.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -3.65%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
1,26 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
136,97 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:03 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00209887 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00209887 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00002099
XAU
0.1
UNI
0,00020989
XAU
1
UNI
0,00209887
XAU
2
UNI
0,00419774
XAU
3
UNI
0,00629661
XAU
5
UNI
0,01049435
XAU
10
UNI
0,02098870
XAU
20
UNI
0,04197740
XAU
25
UNI
0,05247175
XAU
50
UNI
0,10494350
XAU
100
UNI
0,20988700
XAU
250
UNI
0,52471750
XAU
500
UNI
1,049435
XAU
1000
UNI
2,098870
XAU
2500
UNI
5,247175
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
4,764468
UNI
0.1
XAU
47,6447
UNI
1
XAU
476,447
UNI
2
XAU
952,894
UNI
3
XAU
1.429,341
UNI
5
XAU
2.382,234
UNI
10
XAU
4.764,468
UNI
20
XAU
9.528,937
UNI
25
XAU
11.911,171
UNI
50
XAU
23.822,342
UNI
100
XAU
47.644,685
UNI
250
XAU
119.111,712
UNI
500
XAU
238.223,425
UNI
1000
XAU
476.446,85
UNI
2500
XAU
1.191.117,125
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 18:03:16 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC