Chuyển đổi 25 XAU sang UNI
Chuyển đổi 25 XAU sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,004 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:04, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XAU
Theo dõi
22:04, 25 tháng 11, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00430124 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 555.073 XAU. Uniswap tăng +8.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.70%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
2,57 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
555,07 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:04 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00430124 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00430124 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce
UNI
XAU
0.01
UNI
0,00004301
XAU
0.1
UNI
0,00043012
XAU
1
UNI
0,00430124
XAU
2
UNI
0,00860248
XAU
3
UNI
0,01290372
XAU
5
UNI
0,02150620
XAU
10
UNI
0,04301240
XAU
20
UNI
0,08602480
XAU
25
UNI
0,10753100
XAU
50
UNI
0,21506200
XAU
100
UNI
0,43012400
XAU
250
UNI
1,075310
XAU
500
UNI
2,150620
XAU
1000
UNI
4,301240
XAU
2500
UNI
10,7531
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU
UNI
0.01
XAU
2,324911
UNI
0.1
XAU
23,2491
UNI
1
XAU
232,491
UNI
2
XAU
464,982
UNI
3
XAU
697,473
UNI
5
XAU
1.162,455
UNI
10
XAU
2.324,911
UNI
20
XAU
4.649,822
UNI
25
XAU
5.812,277
UNI
50
XAU
11.624,555
UNI
100
XAU
23.249,11
UNI
250
XAU
58.122,774
UNI
500
XAU
116.245,548
UNI
1000
XAU
232.491,096
UNI
2500
XAU
581.227,739
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 22:04:25 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC