Chuyển đổi 500 XAU sang UNI
Chuyển đổi 500 XAU sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:49, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00206074 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.366,0 XAU. Uniswap tăng +1.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.41%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
1,24 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
35,37 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:49 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00206074 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00206074 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00002061
XAU
0.1
UNI
0,00020607
XAU
1
UNI
0,00206074
XAU
2
UNI
0,00412148
XAU
3
UNI
0,00618222
XAU
5
UNI
0,01030370
XAU
10
UNI
0,02060740
XAU
20
UNI
0,04121480
XAU
25
UNI
0,05151850
XAU
50
UNI
0,10303700
XAU
100
UNI
0,20607400
XAU
250
UNI
0,51518500
XAU
500
UNI
1,030370
XAU
1000
UNI
2,060740
XAU
2500
UNI
5,151850
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
4,852626
UNI
0.1
XAU
48,5263
UNI
1
XAU
485,263
UNI
2
XAU
970,525
UNI
3
XAU
1.455,788
UNI
5
XAU
2.426,313
UNI
10
XAU
4.852,626
UNI
20
XAU
9.705,252
UNI
25
XAU
12.131,564
UNI
50
XAU
24.263,129
UNI
100
XAU
48.526,258
UNI
250
XAU
121.315,644
UNI
500
XAU
242.631,288
UNI
1000
XAU
485.262,576
UNI
2500
XAU
1.213.156,439
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 19:49:10 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC