Chuyển đổi 100 XAU sang UNI
Chuyển đổi 100 XAU sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:57, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00207197 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 167.703 XAU. Uniswap giảm -9.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.44%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
1,24 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
167,7 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:57 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00207197 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00207197 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00002072
XAU
0.1
UNI
0,00020720
XAU
1
UNI
0,00207197
XAU
2
UNI
0,00414394
XAU
3
UNI
0,00621591
XAU
5
UNI
0,01035985
XAU
10
UNI
0,02071970
XAU
20
UNI
0,04143940
XAU
25
UNI
0,05179925
XAU
50
UNI
0,10359850
XAU
100
UNI
0,20719700
XAU
250
UNI
0,51799250
XAU
500
UNI
1,035985
XAU
1000
UNI
2,071970
XAU
2500
UNI
5,179925
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
4,826325
UNI
0.1
XAU
48,2632
UNI
1
XAU
482,632
UNI
2
XAU
965,265
UNI
3
XAU
1.447,897
UNI
5
XAU
2.413,162
UNI
10
XAU
4.826,325
UNI
20
XAU
9.652,649
UNI
25
XAU
12.065,812
UNI
50
XAU
24.131,624
UNI
100
XAU
48.263,247
UNI
250
XAU
120.658,118
UNI
500
XAU
241.316,235
UNI
1000
XAU
482.632,471
UNI
2500
XAU
1.206.581,176
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 20:57:52 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC