Chuyển đổi 2500 UNI sang XAU
Chuyển đổi 2500 UNI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:51, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00195406 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 93.843,0 XAU. Uniswap giảm -7.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.75%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
1,17 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
93,84 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:51 , việc chuyển đổi 2500 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.88515 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00195406 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00001954
XAU
0.1
UNI
0,00019541
XAU
1
UNI
0,00195406
XAU
2
UNI
0,00390812
XAU
3
UNI
0,00586218
XAU
5
UNI
0,00977030
XAU
10
UNI
0,01954060
XAU
20
UNI
0,03908120
XAU
25
UNI
0,04885150
XAU
50
UNI
0,09770300
XAU
100
UNI
0,19540600
XAU
250
UNI
0,48851500
XAU
500
UNI
0,97703000
XAU
1000
UNI
1,954060
XAU
2500
UNI
4,885150
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
5,117550
UNI
0.1
XAU
51,1755
UNI
1
XAU
511,755
UNI
2
XAU
1.023,51
UNI
3
XAU
1.535,265
UNI
5
XAU
2.558,775
UNI
10
XAU
5.117,55
UNI
20
XAU
10.235,1
UNI
25
XAU
12.793,875
UNI
50
XAU
25.587,751
UNI
100
XAU
51.175,501
UNI
250
XAU
127.938,753
UNI
500
XAU
255.877,506
UNI
1000
XAU
511.755,013
UNI
2500
XAU
1.279.387,532
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 21:51:04 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC