Chuyển đổi 2500 UNI sang XAU
Chuyển đổi 2500 UNI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:43, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00155113 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 201.954 XAU. Uniswap giảm -5.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.99%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 37.
Vốn hóa thị trường
978,55 N US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
201,95 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:43 , việc chuyển đổi 2500 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.877825 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00155113 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce
UNI
XAU
0.01
UNI
0,00001551
XAU
0.1
UNI
0,00015511
XAU
1
UNI
0,00155113
XAU
2
UNI
0,00310226
XAU
3
UNI
0,00465339
XAU
5
UNI
0,00775565
XAU
10
UNI
0,01551130
XAU
20
UNI
0,03102260
XAU
25
UNI
0,03877825
XAU
50
UNI
0,07755650
XAU
100
UNI
0,15511300
XAU
250
UNI
0,38778250
XAU
500
UNI
0,77556500
XAU
1000
UNI
1,551130
XAU
2500
UNI
3,877825
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU
UNI
0.01
XAU
6,446913
UNI
0.1
XAU
64,4691
UNI
1
XAU
644,691
UNI
2
XAU
1.289,383
UNI
3
XAU
1.934,074
UNI
5
XAU
3.223,456
UNI
10
XAU
6.446,913
UNI
20
XAU
12.893,826
UNI
25
XAU
16.117,282
UNI
50
XAU
32.234,564
UNI
100
XAU
64.469,129
UNI
250
XAU
161.172,822
UNI
500
XAU
322.345,645
UNI
1000
XAU
644.691,29
UNI
2500
XAU
1.611.728,224
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 03:43:32 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC