Chuyển đổi 0.1 XAU sang UNI
Chuyển đổi 0.1 XAU sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,003 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:11, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00309719 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 270.350 XAU. Uniswap giảm -3.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.83%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 33.
Vốn hóa thị trường
1,86 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
270,35 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:11 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00309719 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00309719 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00003097
XAU
0.1
UNI
0,00030972
XAU
1
UNI
0,00309719
XAU
2
UNI
0,00619438
XAU
3
UNI
0,00929157
XAU
5
UNI
0,01548595
XAU
10
UNI
0,03097190
XAU
20
UNI
0,06194380
XAU
25
UNI
0,07742975
XAU
50
UNI
0,15485950
XAU
100
UNI
0,30971900
XAU
250
UNI
0,77429750
XAU
500
UNI
1,548595
XAU
1000
UNI
3,097190
XAU
2500
UNI
7,742975
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
3,228733
UNI
0.1
XAU
32,2873
UNI
1
XAU
322,873
UNI
2
XAU
645,747
UNI
3
XAU
968,620
UNI
5
XAU
1.614,367
UNI
10
XAU
3.228,733
UNI
20
XAU
6.457,466
UNI
25
XAU
8.071,833
UNI
50
XAU
16.143,666
UNI
100
XAU
32.287,331
UNI
250
XAU
80.718,329
UNI
500
XAU
161.436,657
UNI
1000
XAU
322.873,314
UNI
2500
XAU
807.183,285
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 21:11:17 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC