Chuyển đổi 0.1 XAU sang UNI
Chuyển đổi 0.1 XAU sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,003 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:47, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00302927 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 225.785 XAU. Uniswap giảm -3.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.58%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 34.
Vốn hóa thị trường
1,82 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
225,79 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:47 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00302927 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00302927 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00003029
XAU
0.1
UNI
0,00030293
XAU
1
UNI
0,00302927
XAU
2
UNI
0,00605854
XAU
3
UNI
0,00908781
XAU
5
UNI
0,01514635
XAU
10
UNI
0,03029270
XAU
20
UNI
0,06058540
XAU
25
UNI
0,07573175
XAU
50
UNI
0,15146350
XAU
100
UNI
0,30292700
XAU
250
UNI
0,75731750
XAU
500
UNI
1,514635
XAU
1000
UNI
3,029270
XAU
2500
UNI
7,573175
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
3,301125
UNI
0.1
XAU
33,0113
UNI
1
XAU
330,113
UNI
2
XAU
660,225
UNI
3
XAU
990,338
UNI
5
XAU
1.650,563
UNI
10
XAU
3.301,125
UNI
20
XAU
6.602,251
UNI
25
XAU
8.252,813
UNI
50
XAU
16.505,627
UNI
100
XAU
33.011,254
UNI
250
XAU
82.528,134
UNI
500
XAU
165.056,268
UNI
1000
XAU
330.112,535
UNI
2500
XAU
825.281,338
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 07:47:18 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC