Chuyển đổi 1000 UNI sang XAU
Chuyển đổi 1000 UNI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:37, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00198519 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.775,0 XAU. Uniswap giảm -0.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.71%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
1,19 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
52,78 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:37 , việc chuyển đổi 1000 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.98519 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00198519 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00001985
XAU
0.1
UNI
0,00019852
XAU
1
UNI
0,00198519
XAU
2
UNI
0,00397038
XAU
3
UNI
0,00595557
XAU
5
UNI
0,00992595
XAU
10
UNI
0,01985190
XAU
20
UNI
0,03970380
XAU
25
UNI
0,04962975
XAU
50
UNI
0,09925950
XAU
100
UNI
0,19851900
XAU
250
UNI
0,49629750
XAU
500
UNI
0,99259500
XAU
1000
UNI
1,985190
XAU
2500
UNI
4,962975
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
5,037301
UNI
0.1
XAU
50,3730
UNI
1
XAU
503,730
UNI
2
XAU
1.007,46
UNI
3
XAU
1.511,19
UNI
5
XAU
2.518,651
UNI
10
XAU
5.037,301
UNI
20
XAU
10.074,602
UNI
25
XAU
12.593,253
UNI
50
XAU
25.186,506
UNI
100
XAU
50.373,012
UNI
250
XAU
125.932,53
UNI
500
XAU
251.865,061
UNI
1000
XAU
503.730,122
UNI
2500
XAU
1.259.325,304
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 20:37:30 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC