Chuyển đổi 50 XAU sang UNI
Chuyển đổi 50 XAU sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:39, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00207963 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.875,0 XAU. Uniswap giảm -0.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.24%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
1,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
52,88 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:39 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00207963 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00207963 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00002080
XAU
0.1
UNI
0,00020796
XAU
1
UNI
0,00207963
XAU
2
UNI
0,00415926
XAU
3
UNI
0,00623889
XAU
5
UNI
0,01039815
XAU
10
UNI
0,02079630
XAU
20
UNI
0,04159260
XAU
25
UNI
0,05199075
XAU
50
UNI
0,10398150
XAU
100
UNI
0,20796300
XAU
250
UNI
0,51990750
XAU
500
UNI
1,039815
XAU
1000
UNI
2,079630
XAU
2500
UNI
5,199075
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
4,808548
UNI
0.1
XAU
48,0855
UNI
1
XAU
480,855
UNI
2
XAU
961,710
UNI
3
XAU
1.442,564
UNI
5
XAU
2.404,274
UNI
10
XAU
4.808,548
UNI
20
XAU
9.617,095
UNI
25
XAU
12.021,369
UNI
50
XAU
24.042,738
UNI
100
XAU
48.085,477
UNI
250
XAU
120.213,692
UNI
500
XAU
240.427,384
UNI
1000
XAU
480.854,767
UNI
2500
XAU
1.202.136,919
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 04:39:48 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC