Chuyển đổi 50 XAU sang UNI
Chuyển đổi 50 XAU sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:12, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00135101 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 73.725,0 XAU. Uniswap tăng +0.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.21%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.905.374,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
849,74 N US$
Nguồn cung lưu thông
629,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
73,73 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:12 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00135101 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00135101 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce
UNI
XAU
0.01
UNI
0,00001351
XAU
0.1
UNI
0,00013510
XAU
1
UNI
0,00135101
XAU
2
UNI
0,00270202
XAU
3
UNI
0,00405303
XAU
5
UNI
0,00675505
XAU
10
UNI
0,01351010
XAU
20
UNI
0,02702020
XAU
25
UNI
0,03377525
XAU
50
UNI
0,06755050
XAU
100
UNI
0,13510100
XAU
250
UNI
0,33775250
XAU
500
UNI
0,67550500
XAU
1000
UNI
1,351010
XAU
2500
UNI
3,377525
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU
UNI
0.01
XAU
7,401870
UNI
0.1
XAU
74,0187
UNI
1
XAU
740,187
UNI
2
XAU
1.480,374
UNI
3
XAU
2.220,561
UNI
5
XAU
3.700,935
UNI
10
XAU
7.401,87
UNI
20
XAU
14.803,739
UNI
25
XAU
18.504,674
UNI
50
XAU
37.009,349
UNI
100
XAU
74.018,697
UNI
250
XAU
185.046,743
UNI
500
XAU
370.093,486
UNI
1000
XAU
740.186,971
UNI
2500
XAU
1.850.467,428
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 09:12:50 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC