Chuyển đổi 50 XAU sang UNI
Chuyển đổi 50 XAU sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,003 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:00, 20 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00321155 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 181.077 XAU. Uniswap tăng +6.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.60%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 30.
Vốn hóa thị trường
1,93 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
181,08 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:00 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00321155 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00321155 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00003212
XAU
0.1
UNI
0,00032116
XAU
1
UNI
0,00321155
XAU
2
UNI
0,00642310
XAU
3
UNI
0,00963465
XAU
5
UNI
0,01605775
XAU
10
UNI
0,03211550
XAU
20
UNI
0,06423100
XAU
25
UNI
0,08028875
XAU
50
UNI
0,16057750
XAU
100
UNI
0,32115500
XAU
250
UNI
0,80288750
XAU
500
UNI
1,605775
XAU
1000
UNI
3,211550
XAU
2500
UNI
8,028875
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
3,113761
UNI
0.1
XAU
31,1376
UNI
1
XAU
311,376
UNI
2
XAU
622,752
UNI
3
XAU
934,128
UNI
5
XAU
1.556,881
UNI
10
XAU
3.113,761
UNI
20
XAU
6.227,523
UNI
25
XAU
7.784,403
UNI
50
XAU
15.568,806
UNI
100
XAU
31.137,613
UNI
250
XAU
77.844,032
UNI
500
XAU
155.688,063
UNI
1000
XAU
311.376,127
UNI
2500
XAU
778.440,317
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 18:00:06 20/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC