Chuyển đổi 50 XAU sang UNI
Chuyển đổi 50 XAU sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:41, 18 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00157020 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.532,0 XAU. Uniswap tăng +0.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.31%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 37.
Vốn hóa thị trường
942,76 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
25,53 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:41 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0015702 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00157020 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00001570
XAU
0.1
UNI
0,00015702
XAU
1
UNI
0,00157020
XAU
2
UNI
0,00314040
XAU
3
UNI
0,00471060
XAU
5
UNI
0,00785100
XAU
10
UNI
0,01570200
XAU
20
UNI
0,03140400
XAU
25
UNI
0,03925500
XAU
50
UNI
0,07851000
XAU
100
UNI
0,15702000
XAU
250
UNI
0,39255000
XAU
500
UNI
0,78510000
XAU
1000
UNI
1,570200
XAU
2500
UNI
3,925500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
6,368615
UNI
0.1
XAU
63,6862
UNI
1
XAU
636,862
UNI
2
XAU
1.273,723
UNI
3
XAU
1.910,585
UNI
5
XAU
3.184,308
UNI
10
XAU
6.368,615
UNI
20
XAU
12.737,231
UNI
25
XAU
15.921,539
UNI
50
XAU
31.843,077
UNI
100
XAU
63.686,155
UNI
250
XAU
159.215,387
UNI
500
XAU
318.430,773
UNI
1000
XAU
636.861,546
UNI
2500
XAU
1.592.153,866
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 15:41:26 18/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC