Chuyển đổi 50 XAU sang UNI
Chuyển đổi 50 XAU sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:40, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00187655 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 126.199 XAU. Uniswap giảm -5.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.01%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
1,13 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
126,2 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:40 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00187655 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00187655 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00001877
XAU
0.1
UNI
0,00018766
XAU
1
UNI
0,00187655
XAU
2
UNI
0,00375310
XAU
3
UNI
0,00562965
XAU
5
UNI
0,00938275
XAU
10
UNI
0,01876550
XAU
20
UNI
0,03753100
XAU
25
UNI
0,04691375
XAU
50
UNI
0,09382750
XAU
100
UNI
0,18765500
XAU
250
UNI
0,46913750
XAU
500
UNI
0,93827500
XAU
1000
UNI
1,876550
XAU
2500
UNI
4,691375
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
5,328928
UNI
0.1
XAU
53,2893
UNI
1
XAU
532,893
UNI
2
XAU
1.065,786
UNI
3
XAU
1.598,678
UNI
5
XAU
2.664,464
UNI
10
XAU
5.328,928
UNI
20
XAU
10.657,856
UNI
25
XAU
13.322,32
UNI
50
XAU
26.644,64
UNI
100
XAU
53.289,281
UNI
250
XAU
133.223,202
UNI
500
XAU
266.446,404
UNI
1000
XAU
532.892,809
UNI
2500
XAU
1.332.232,022
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 00:40:37 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC