Chuyển đổi 50 XAU sang UNI
Chuyển đổi 50 XAU sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,003 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:31, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00335931 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.783,0 XAU. Uniswap giảm -1.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.58%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
2,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
49,78 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:31 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00335931 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00335931 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce
![uni](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12504/small/uniswap-logo.png?1720676669)
UNI
XAU
0.01
UNI
0,00003359
XAU
0.1
UNI
0,00033593
XAU
1
UNI
0,00335931
XAU
2
UNI
0,00671862
XAU
3
UNI
0,01007793
XAU
5
UNI
0,01679655
XAU
10
UNI
0,03359310
XAU
20
UNI
0,06718620
XAU
25
UNI
0,08398275
XAU
50
UNI
0,16796550
XAU
100
UNI
0,33593100
XAU
250
UNI
0,83982750
XAU
500
UNI
1,679655
XAU
1000
UNI
3,359310
XAU
2500
UNI
8,398275
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU
![uni](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12504/small/uniswap-logo.png?1720676669)
UNI
0.01
XAU
2,976802
UNI
0.1
XAU
29,7680
UNI
1
XAU
297,680
UNI
2
XAU
595,360
UNI
3
XAU
893,041
UNI
5
XAU
1.488,401
UNI
10
XAU
2.976,802
UNI
20
XAU
5.953,604
UNI
25
XAU
7.442,004
UNI
50
XAU
14.884,009
UNI
100
XAU
29.768,018
UNI
250
XAU
74.420,045
UNI
500
XAU
148.840,089
UNI
1000
XAU
297.680,178
UNI
2500
XAU
744.200,446
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 21:31:36 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC