Chuyển đổi 10 XAU sang UNI
Chuyển đổi 10 XAU sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:27, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00177096 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 112.244 XAU. Uniswap giảm -4.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.11%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 39.
Vốn hóa thị trường
1,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
112,24 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:27 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00177096 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00177096 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00001771
XAU
0.1
UNI
0,00017710
XAU
1
UNI
0,00177096
XAU
2
UNI
0,00354192
XAU
3
UNI
0,00531288
XAU
5
UNI
0,00885480
XAU
10
UNI
0,01770960
XAU
20
UNI
0,03541920
XAU
25
UNI
0,04427400
XAU
50
UNI
0,08854800
XAU
100
UNI
0,17709600
XAU
250
UNI
0,44274000
XAU
500
UNI
0,88548000
XAU
1000
UNI
1,770960
XAU
2500
UNI
4,427400
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
5,646655
UNI
0.1
XAU
56,4665
UNI
1
XAU
564,665
UNI
2
XAU
1.129,331
UNI
3
XAU
1.693,996
UNI
5
XAU
2.823,327
UNI
10
XAU
5.646,655
UNI
20
XAU
11.293,31
UNI
25
XAU
14.116,637
UNI
50
XAU
28.233,275
UNI
100
XAU
56.466,549
UNI
250
XAU
141.166,373
UNI
500
XAU
282.332,746
UNI
1000
XAU
564.665,492
UNI
2500
XAU
1.411.663,73
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 11:27:54 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC