Chuyển đổi 10 XAU sang UNI
Chuyển đổi 10 XAU sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:21, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00220026 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 158.624 XAU. Uniswap giảm -4.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.40%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
1,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
158,62 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:21 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00220026 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00220026 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00002200
XAU
0.1
UNI
0,00022003
XAU
1
UNI
0,00220026
XAU
2
UNI
0,00440052
XAU
3
UNI
0,00660078
XAU
5
UNI
0,01100130
XAU
10
UNI
0,02200260
XAU
20
UNI
0,04400520
XAU
25
UNI
0,05500650
XAU
50
UNI
0,11001300
XAU
100
UNI
0,22002600
XAU
250
UNI
0,55006500
XAU
500
UNI
1,100130
XAU
1000
UNI
2,200260
XAU
2500
UNI
5,500650
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
4,544917
UNI
0.1
XAU
45,4492
UNI
1
XAU
454,492
UNI
2
XAU
908,983
UNI
3
XAU
1.363,475
UNI
5
XAU
2.272,459
UNI
10
XAU
4.544,917
UNI
20
XAU
9.089,835
UNI
25
XAU
11.362,294
UNI
50
XAU
22.724,587
UNI
100
XAU
45.449,174
UNI
250
XAU
113.622,935
UNI
500
XAU
227.245,871
UNI
1000
XAU
454.491,742
UNI
2500
XAU
1.136.229,355
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 10:21:26 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC