Chuyển đổi 0.01 AED sang VET
Chuyển đổi 0.01 AED sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,083 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:32, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08273800 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 140.142.006 AED. VeChain giảm -5.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.42%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 76.
Vốn hóa thị trường
7,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
140,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:32 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.082738 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08273800 AED AED, trong khi 1 AED bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AED mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang United Arab Emirates Dirham

VET
AED
0.01
VET
0,00082738
AED
0.1
VET
0,00827380
AED
1
VET
0,08273800
AED
2
VET
0,16547600
AED
3
VET
0,24821400
AED
5
VET
0,41369000
AED
10
VET
0,82738000
AED
20
VET
1,654760
AED
25
VET
2,068450
AED
50
VET
4,136900
AED
100
VET
8,273800
AED
250
VET
20,6845
AED
500
VET
41,3690
AED
1000
VET
82,7380
AED
2500
VET
206,845
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang VeChain
AED

VET
0.01
AED
0,12086345
VET
0.1
AED
1,208634
VET
1
AED
12,0863
VET
2
AED
24,1727
VET
3
AED
36,2590
VET
5
AED
60,4317
VET
10
AED
120,863
VET
20
AED
241,727
VET
25
AED
302,159
VET
50
AED
604,317
VET
100
AED
1.208,634
VET
250
AED
3.021,586
VET
500
AED
6.043,172
VET
1000
AED
12.086,345
VET
2500
AED
30.215,862
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AED được tạo vào lúc 00:32:13 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC