Chuyển đổi 0.01 AED sang VET
Chuyển đổi 0.01 AED sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,082 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:49, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08205900 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 91.365.638 AED. VeChain giảm -4.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.11%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
6,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
91,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:49 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.082059 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08205900 AED AED, trong khi 1 AED bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AED mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang United Arab Emirates Dirham
VET
AED
0.01
VET
0,00082059
AED
0.1
VET
0,00820590
AED
1
VET
0,08205900
AED
2
VET
0,16411800
AED
3
VET
0,24617700
AED
5
VET
0,41029500
AED
10
VET
0,82059000
AED
20
VET
1,641180
AED
25
VET
2,051475
AED
50
VET
4,102950
AED
100
VET
8,205900
AED
250
VET
20,5148
AED
500
VET
41,0295
AED
1000
VET
82,0590
AED
2500
VET
205,148
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang VeChain
AED
VET
0.01
AED
0,12186354
VET
0.1
AED
1,218635
VET
1
AED
12,1864
VET
2
AED
24,3727
VET
3
AED
36,5591
VET
5
AED
60,9318
VET
10
AED
121,864
VET
20
AED
243,727
VET
25
AED
304,659
VET
50
AED
609,318
VET
100
AED
1.218,635
VET
250
AED
3.046,588
VET
500
AED
6.093,177
VET
1000
AED
12.186,354
VET
2500
AED
30.465,884
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AED được tạo vào lúc 01:49:18 18/10/2024
Last Updated at 01:49:18 18/10/2024 UTC