Chuyển đổi 0.01 AED sang VET
Chuyển đổi 0.01 AED sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,089 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:30, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08914400 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 188.405.247 AED. VeChain giảm -0.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.38%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
7,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
188,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:30 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.089144 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08914400 AED AED, trong khi 1 AED bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AED mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang United Arab Emirates Dirham

VET
AED
0.01
VET
0,00089144
AED
0.1
VET
0,00891440
AED
1
VET
0,08914400
AED
2
VET
0,17828800
AED
3
VET
0,26743200
AED
5
VET
0,44572000
AED
10
VET
0,89144000
AED
20
VET
1,782880
AED
25
VET
2,228600
AED
50
VET
4,457200
AED
100
VET
8,914400
AED
250
VET
22,2860
AED
500
VET
44,5720
AED
1000
VET
89,1440
AED
2500
VET
222,860
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AED được tạo vào lúc 09:30:20 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC