Chuyển đổi 5 VET sang AED
Chuyển đổi 5 VET sang AED với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,046 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:58, 6 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04637373 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 91.404.508 AED. VeChain giảm -3.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.34%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
3,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
91,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:58 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.23186865 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04637373 AED AED, trong khi 1 AED bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AED mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang United Arab Emirates Dirham
VET
AED
0.01
VET
0,00046374
AED
0.1
VET
0,00463737
AED
1
VET
0,04637373
AED
2
VET
0,09274746
AED
3
VET
0,13912119
AED
5
VET
0,23186865
AED
10
VET
0,46373730
AED
20
VET
0,92747460
AED
25
VET
1,159343
AED
50
VET
2,318687
AED
100
VET
4,637373
AED
250
VET
11,5934
AED
500
VET
23,1869
AED
1000
VET
46,3737
AED
2500
VET
115,934
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang VeChain
AED
VET
0.01
AED
0,21563933
VET
0.1
AED
2,156393
VET
1
AED
21,5639
VET
2
AED
43,1279
VET
3
AED
64,6918
VET
5
AED
107,820
VET
10
AED
215,639
VET
20
AED
431,279
VET
25
AED
539,098
VET
50
AED
1.078,197
VET
100
AED
2.156,393
VET
250
AED
5.390,983
VET
500
AED
10.781,966
VET
1000
AED
21.563,933
VET
2500
AED
53.909,832
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AED được tạo vào lúc 01:58:42 6/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC