Chuyển đổi 5 VET sang AED
Chuyển đổi 5 VET sang AED với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,085 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:29, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08491600 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 105.054.967 AED. VeChain giảm -3.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.54%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 69.
Vốn hóa thị trường
7,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
105,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:29 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.42458 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08491600 AED AED, trong khi 1 AED bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AED mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang United Arab Emirates Dirham

VET
AED
0.01
VET
0,00084916
AED
0.1
VET
0,00849160
AED
1
VET
0,08491600
AED
2
VET
0,16983200
AED
3
VET
0,25474800
AED
5
VET
0,42458000
AED
10
VET
0,84916000
AED
20
VET
1,698320
AED
25
VET
2,122900
AED
50
VET
4,245800
AED
100
VET
8,491600
AED
250
VET
21,2290
AED
500
VET
42,4580
AED
1000
VET
84,9160
AED
2500
VET
212,290
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang VeChain
AED

VET
0.01
AED
0,11776344
VET
0.1
AED
1,177634
VET
1
AED
11,7763
VET
2
AED
23,5527
VET
3
AED
35,3290
VET
5
AED
58,8817
VET
10
AED
117,763
VET
20
AED
235,527
VET
25
AED
294,409
VET
50
AED
588,817
VET
100
AED
1.177,634
VET
250
AED
2.944,086
VET
500
AED
5.888,172
VET
1000
AED
11.776,344
VET
2500
AED
29.440,859
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AED được tạo vào lúc 18:29:41 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC