Chuyển đổi 5 VET sang AED
Chuyển đổi 5 VET sang AED với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,088 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:08, 15 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08760900 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 389.802.751 AED. VeChain tăng +5.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.08%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
7,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
389,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:08 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.438045 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08760900 AED AED, trong khi 1 AED bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AED mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang United Arab Emirates Dirham

VET
AED
0.01
VET
0,00087609
AED
0.1
VET
0,00876090
AED
1
VET
0,08760900
AED
2
VET
0,17521800
AED
3
VET
0,26282700
AED
5
VET
0,43804500
AED
10
VET
0,87609000
AED
20
VET
1,752180
AED
25
VET
2,190225
AED
50
VET
4,380450
AED
100
VET
8,760900
AED
250
VET
21,9023
AED
500
VET
43,8045
AED
1000
VET
87,6090
AED
2500
VET
219,023
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang VeChain
AED

VET
0.01
AED
0,11414352
VET
0.1
AED
1,141435
VET
1
AED
11,4144
VET
2
AED
22,8287
VET
3
AED
34,2431
VET
5
AED
57,0718
VET
10
AED
114,144
VET
20
AED
228,287
VET
25
AED
285,359
VET
50
AED
570,718
VET
100
AED
1.141,435
VET
250
AED
2.853,588
VET
500
AED
5.707,176
VET
1000
AED
11.414,352
VET
2500
AED
28.535,881
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AED được tạo vào lúc 13:08:31 15/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC