Chuyển đổi 1 AED sang VET
Chuyển đổi 1 AED sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,043 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:40, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến AED
Theo dõi
17:40, 13 tháng 12, 2025
0 AED
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04320572 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 81.554.513 AED. VeChain giảm -2.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.19%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 99.
Vốn hóa thị trường
3,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
81,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:40 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04320572 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04320572 AED AED, trong khi 1 AED bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AED mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang United Arab Emirates Dirham
VET
AED
0.01
VET
0,00043206
AED
0.1
VET
0,00432057
AED
1
VET
0,04320572
AED
2
VET
0,08641144
AED
3
VET
0,12961716
AED
5
VET
0,21602860
AED
10
VET
0,43205720
AED
20
VET
0,86411440
AED
25
VET
1,080143
AED
50
VET
2,160286
AED
100
VET
4,320572
AED
250
VET
10,8014
AED
500
VET
21,6029
AED
1000
VET
43,2057
AED
2500
VET
108,014
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang VeChain
AED
VET
0.01
AED
0,23145084
VET
0.1
AED
2,314508
VET
1
AED
23,1451
VET
2
AED
46,2902
VET
3
AED
69,4353
VET
5
AED
115,725
VET
10
AED
231,451
VET
20
AED
462,902
VET
25
AED
578,627
VET
50
AED
1.157,254
VET
100
AED
2.314,508
VET
250
AED
5.786,271
VET
500
AED
11.572,542
VET
1000
AED
23.145,084
VET
2500
AED
57.862,709
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AED được tạo vào lúc 17:40:41 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC