Chuyển đổi 1 AED sang VET
Chuyển đổi 1 AED sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,066 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:27, 27 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,06617000 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 74.393.291 AED. VeChain tăng +4.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.13%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 86.
Vốn hóa thị trường
5,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
74,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:27 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06617 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,06617000 AED AED, trong khi 1 AED bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AED mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang United Arab Emirates Dirham
VET
AED
0.01
VET
0,00066170
AED
0.1
VET
0,00661700
AED
1
VET
0,06617000
AED
2
VET
0,13234000
AED
3
VET
0,19851000
AED
5
VET
0,33085000
AED
10
VET
0,66170000
AED
20
VET
1,323400
AED
25
VET
1,654250
AED
50
VET
3,308500
AED
100
VET
6,617000
AED
250
VET
16,5425
AED
500
VET
33,0850
AED
1000
VET
66,1700
AED
2500
VET
165,425
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang VeChain
AED
VET
0.01
AED
0,15112589
VET
0.1
AED
1,511259
VET
1
AED
15,1126
VET
2
AED
30,2252
VET
3
AED
45,3378
VET
5
AED
75,5629
VET
10
AED
151,126
VET
20
AED
302,252
VET
25
AED
377,815
VET
50
AED
755,629
VET
100
AED
1.511,259
VET
250
AED
3.778,147
VET
500
AED
7.556,294
VET
1000
AED
15.112,589
VET
2500
AED
37.781,472
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AED được tạo vào lúc 03:27:48 27/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC