Chuyển đổi 1 AED sang VET
Chuyển đổi 1 AED sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,086 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:51, 10 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08565800 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 165.012.018 AED. VeChain tăng +4.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.25%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
7,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
165,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:51 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.085658 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08565800 AED AED, trong khi 1 AED bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AED mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang United Arab Emirates Dirham

VET
AED
0.01
VET
0,00085658
AED
0.1
VET
0,00856580
AED
1
VET
0,08565800
AED
2
VET
0,17131600
AED
3
VET
0,25697400
AED
5
VET
0,42829000
AED
10
VET
0,85658000
AED
20
VET
1,713160
AED
25
VET
2,141450
AED
50
VET
4,282900
AED
100
VET
8,565800
AED
250
VET
21,4145
AED
500
VET
42,8290
AED
1000
VET
85,6580
AED
2500
VET
214,145
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang VeChain
AED

VET
0.01
AED
0,11674333
VET
0.1
AED
1,167433
VET
1
AED
11,6743
VET
2
AED
23,3487
VET
3
AED
35,0230
VET
5
AED
58,3717
VET
10
AED
116,743
VET
20
AED
233,487
VET
25
AED
291,858
VET
50
AED
583,717
VET
100
AED
1.167,433
VET
250
AED
2.918,583
VET
500
AED
5.837,166
VET
1000
AED
11.674,333
VET
2500
AED
29.185,832
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AED được tạo vào lúc 22:51:04 10/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC