Chuyển đổi 1 AED sang VET
Chuyển đổi 1 AED sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,089 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:05, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08859600 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 254.285.486 AED. VeChain tăng +0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.06%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
7,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
254,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:05 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.088596 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08859600 AED AED, trong khi 1 AED bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AED mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang United Arab Emirates Dirham

VET
AED
0.01
VET
0,00088596
AED
0.1
VET
0,00885960
AED
1
VET
0,08859600
AED
2
VET
0,17719200
AED
3
VET
0,26578800
AED
5
VET
0,44298000
AED
10
VET
0,88596000
AED
20
VET
1,771920
AED
25
VET
2,214900
AED
50
VET
4,429800
AED
100
VET
8,859600
AED
250
VET
22,1490
AED
500
VET
44,2980
AED
1000
VET
88,5960
AED
2500
VET
221,490
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang VeChain
AED

VET
0.01
AED
0,11287191
VET
0.1
AED
1,128719
VET
1
AED
11,2872
VET
2
AED
22,5744
VET
3
AED
33,8616
VET
5
AED
56,4360
VET
10
AED
112,872
VET
20
AED
225,744
VET
25
AED
282,180
VET
50
AED
564,360
VET
100
AED
1.128,719
VET
250
AED
2.821,798
VET
500
AED
5.643,596
VET
1000
AED
11.287,191
VET
2500
AED
28.217,978
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AED được tạo vào lúc 17:05:57 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC