Chuyển đổi 1 AED sang VET
Chuyển đổi 1 AED sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,039 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:56, 26 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến AED
Theo dõi
22:56, 26 tháng 12, 2025
0 AED
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03876228 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.824.307 AED. VeChain giảm -0.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.28%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 102.
Vốn hóa thị trường
3,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
53,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
908,16 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:56 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03876228 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03876228 AED AED, trong khi 1 AED bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang AED mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang United Arab Emirates Dirham
VET
AED
0.01
VET
0,00038762
AED
0.1
VET
0,00387623
AED
1
VET
0,03876228
AED
2
VET
0,07752456
AED
3
VET
0,11628684
AED
5
VET
0,19381140
AED
10
VET
0,38762280
AED
20
VET
0,77524560
AED
25
VET
0,96905700
AED
50
VET
1,938114
AED
100
VET
3,876228
AED
250
VET
9,690570
AED
500
VET
19,3811
AED
1000
VET
38,7623
AED
2500
VET
96,9057
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang VeChain
AED
VET
0.01
AED
0,25798276
VET
0.1
AED
2,579828
VET
1
AED
25,7983
VET
2
AED
51,5966
VET
3
AED
77,3948
VET
5
AED
128,991
VET
10
AED
257,983
VET
20
AED
515,966
VET
25
AED
644,957
VET
50
AED
1.289,914
VET
100
AED
2.579,828
VET
250
AED
6.449,569
VET
500
AED
12.899,138
VET
1000
AED
25.798,276
VET
2500
AED
64.495,69
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-AED được tạo vào lúc 22:56:19 26/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC