Chuyển đổi 5 BHD sang VET
Chuyển đổi 5 BHD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,01 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:36, 11 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00958009 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.374.649 BHD. VeChain tăng +1.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.03%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 61.
Vốn hóa thị trường
823,55 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
16,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:36 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00958009 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00958009 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BHD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bahraini Dinar

VET
BHD
0.01
VET
0,00009580
BHD
0.1
VET
0,00095801
BHD
1
VET
0,00958009
BHD
2
VET
0,01916018
BHD
3
VET
0,02874027
BHD
5
VET
0,04790045
BHD
10
VET
0,09580090
BHD
20
VET
0,19160180
BHD
25
VET
0,23950225
BHD
50
VET
0,47900450
BHD
100
VET
0,95800900
BHD
250
VET
2,395023
BHD
500
VET
4,790045
BHD
1000
VET
9,580090
BHD
2500
VET
23,9502
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang VeChain
BHD

VET
0.01
BHD
1,043832
VET
0.1
BHD
10,4383
VET
1
BHD
104,383
VET
2
BHD
208,766
VET
3
BHD
313,149
VET
5
BHD
521,916
VET
10
BHD
1.043,832
VET
20
BHD
2.087,663
VET
25
BHD
2.609,579
VET
50
BHD
5.219,158
VET
100
BHD
10.438,315
VET
250
BHD
26.095,788
VET
500
BHD
52.191,576
VET
1000
BHD
104.383,153
VET
2500
BHD
260.957,882
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BHD được tạo vào lúc 12:36:12 11/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC