Chuyển đổi 1 VET sang BHD
Chuyển đổi 1 VET sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,012 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:43, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BHD
Theo dõi
14:43, 22 tháng 11, 2024
0 BHD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01229745 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 55.218.465 BHD. VeChain tăng +3.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.30%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
994,44 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
55,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:43 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01229745 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01229745 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BHD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bahraini Dinar
VET
BHD
0.01
VET
0,00012297
BHD
0.1
VET
0,00122975
BHD
1
VET
0,01229745
BHD
2
VET
0,02459490
BHD
3
VET
0,03689235
BHD
5
VET
0,06148725
BHD
10
VET
0,12297450
BHD
20
VET
0,24594900
BHD
25
VET
0,30743625
BHD
50
VET
0,61487250
BHD
100
VET
1,229745
BHD
250
VET
3,074363
BHD
500
VET
6,148725
BHD
1000
VET
12,2975
BHD
2500
VET
30,7436
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang VeChain
BHD
VET
0.01
BHD
0,81317672
VET
0.1
BHD
8,131767
VET
1
BHD
81,3177
VET
2
BHD
162,635
VET
3
BHD
243,953
VET
5
BHD
406,588
VET
10
BHD
813,177
VET
20
BHD
1.626,353
VET
25
BHD
2.032,942
VET
50
BHD
4.065,884
VET
100
BHD
8.131,767
VET
250
BHD
20.329,418
VET
500
BHD
40.658,836
VET
1000
BHD
81.317,672
VET
2500
BHD
203.294,179
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BHD được tạo vào lúc 14:43:17 22/11/2024
Last Updated at 14:43:17 22/11/2024 UTC