Chuyển đổi 1 BHD sang VET
Chuyển đổi 1 BHD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,006 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:58, 5 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00558490 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.059.449 BHD. VeChain tăng +3.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.52%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 86.
Vốn hóa thị trường
479,83 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
18,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:58 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0055849 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00558490 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BHD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bahraini Dinar
VET
BHD
0.01
VET
0,00005585
BHD
0.1
VET
0,00055849
BHD
1
VET
0,00558490
BHD
2
VET
0,01116980
BHD
3
VET
0,01675470
BHD
5
VET
0,02792450
BHD
10
VET
0,05584900
BHD
20
VET
0,11169800
BHD
25
VET
0,13962250
BHD
50
VET
0,27924500
BHD
100
VET
0,55849000
BHD
250
VET
1,396225
BHD
500
VET
2,792450
BHD
1000
VET
5,584900
BHD
2500
VET
13,9623
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang VeChain
BHD
VET
0.01
BHD
1,790542
VET
0.1
BHD
17,9054
VET
1
BHD
179,054
VET
2
BHD
358,108
VET
3
BHD
537,163
VET
5
BHD
895,271
VET
10
BHD
1.790,542
VET
20
BHD
3.581,085
VET
25
BHD
4.476,356
VET
50
BHD
8.952,712
VET
100
BHD
17.905,424
VET
250
BHD
44.763,559
VET
500
BHD
89.527,118
VET
1000
BHD
179.054,236
VET
2500
BHD
447.635,589
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BHD được tạo vào lúc 18:58:18 5/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC