Chuyển đổi 1 BHD sang VET
Chuyển đổi 1 BHD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,004 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:24, 27 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00398297 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.530.647 BHD. VeChain giảm -0.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.28%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 102.
Vốn hóa thị trường
342,71 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
5,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
908,16 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:24 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00398297 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00398297 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BHD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bahraini Dinar
VET
BHD
0.01
VET
0,00003983
BHD
0.1
VET
0,00039830
BHD
1
VET
0,00398297
BHD
2
VET
0,00796594
BHD
3
VET
0,01194891
BHD
5
VET
0,01991485
BHD
10
VET
0,03982970
BHD
20
VET
0,07965940
BHD
25
VET
0,09957425
BHD
50
VET
0,19914850
BHD
100
VET
0,39829700
BHD
250
VET
0,99574250
BHD
500
VET
1,991485
BHD
1000
VET
3,982970
BHD
2500
VET
9,957425
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang VeChain
BHD
VET
0.01
BHD
2,510689
VET
0.1
BHD
25,1069
VET
1
BHD
251,069
VET
2
BHD
502,138
VET
3
BHD
753,207
VET
5
BHD
1.255,345
VET
10
BHD
2.510,689
VET
20
BHD
5.021,379
VET
25
BHD
6.276,723
VET
50
BHD
12.553,446
VET
100
BHD
25.106,893
VET
250
BHD
62.767,231
VET
500
BHD
125.534,463
VET
1000
BHD
251.068,926
VET
2500
BHD
627.672,315
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BHD được tạo vào lúc 03:24:23 27/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC