Chuyển đổi 1 BHD sang VET
Chuyển đổi 1 BHD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,008 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:41, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00842231 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.377.527 BHD. VeChain giảm -4.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.13%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
681,57 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
9,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:41 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00842231 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00842231 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BHD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bahraini Dinar
VET
BHD
0.01
VET
0,00008422
BHD
0.1
VET
0,00084223
BHD
1
VET
0,00842231
BHD
2
VET
0,01684462
BHD
3
VET
0,02526693
BHD
5
VET
0,04211155
BHD
10
VET
0,08422310
BHD
20
VET
0,16844620
BHD
25
VET
0,21055775
BHD
50
VET
0,42111550
BHD
100
VET
0,84223100
BHD
250
VET
2,105578
BHD
500
VET
4,211155
BHD
1000
VET
8,422310
BHD
2500
VET
21,0558
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang VeChain
BHD
VET
0.01
BHD
1,187323
VET
0.1
BHD
11,8732
VET
1
BHD
118,732
VET
2
BHD
237,465
VET
3
BHD
356,197
VET
5
BHD
593,661
VET
10
BHD
1.187,323
VET
20
BHD
2.374,645
VET
25
BHD
2.968,307
VET
50
BHD
5.936,614
VET
100
BHD
11.873,227
VET
250
BHD
29.683,068
VET
500
BHD
59.366,136
VET
1000
BHD
118.732,272
VET
2500
BHD
296.830,679
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BHD được tạo vào lúc 02:41:29 18/10/2024
Last Updated at 02:41:29 18/10/2024 UTC