Chuyển đổi 100 DOT sang VET
Chuyển đổi 100 DOT sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,006 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:10, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00609283 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.848.473 DOT. VeChain giảm -0.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.41%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
523,96 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
7,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:10 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00609283 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00609283 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang DOT mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Polkadot

VET

DOT
0.01
VET
0,00006093
DOT
0.1
VET
0,00060928
DOT
1
VET
0,00609283
DOT
2
VET
0,01218566
DOT
3
VET
0,01827849
DOT
5
VET
0,03046415
DOT
10
VET
0,06092830
DOT
20
VET
0,12185660
DOT
25
VET
0,15232075
DOT
50
VET
0,30464150
DOT
100
VET
0,60928300
DOT
250
VET
1,523207
DOT
500
VET
3,046415
DOT
1000
VET
6,092830
DOT
2500
VET
15,2321
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang VeChain

DOT

VET
0.01
DOT
1,641273
VET
0.1
DOT
16,4127
VET
1
DOT
164,127
VET
2
DOT
328,255
VET
3
DOT
492,382
VET
5
DOT
820,637
VET
10
DOT
1.641,273
VET
20
DOT
3.282,547
VET
25
DOT
4.103,184
VET
50
DOT
8.206,367
VET
100
DOT
16.412,734
VET
250
DOT
41.031,836
VET
500
DOT
82.063,672
VET
1000
DOT
164.127,343
VET
2500
DOT
410.318,358
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-DOT được tạo vào lúc 17:10:08 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC