Chuyển đổi 5 DOT sang VET
Chuyển đổi 5 DOT sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,006 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:50, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00581594 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.692.798 DOT. VeChain giảm -2.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.53%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
497,82 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
16,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:50 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00581594 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00581594 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang DOT mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Polkadot

VET

DOT
0.01
VET
0,00005816
DOT
0.1
VET
0,00058159
DOT
1
VET
0,00581594
DOT
2
VET
0,01163188
DOT
3
VET
0,01744782
DOT
5
VET
0,02907970
DOT
10
VET
0,05815940
DOT
20
VET
0,11631880
DOT
25
VET
0,14539850
DOT
50
VET
0,29079700
DOT
100
VET
0,58159400
DOT
250
VET
1,453985
DOT
500
VET
2,907970
DOT
1000
VET
5,815940
DOT
2500
VET
14,5399
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang VeChain

DOT

VET
0.01
DOT
1,719413
VET
0.1
DOT
17,1941
VET
1
DOT
171,941
VET
2
DOT
343,883
VET
3
DOT
515,824
VET
5
DOT
859,706
VET
10
DOT
1.719,413
VET
20
DOT
3.438,825
VET
25
DOT
4.298,531
VET
50
DOT
8.597,063
VET
100
DOT
17.194,125
VET
250
DOT
42.985,313
VET
500
DOT
85.970,626
VET
1000
DOT
171.941,251
VET
2500
DOT
429.853,128
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-DOT được tạo vào lúc 15:50:15 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC