Chuyển đổi 1000 VET sang HUF
Chuyển đổi 1000 VET sang HUF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 7,71 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:05, 11 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 7,710000 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.493.311.782 HUF. VeChain giảm -4.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.11%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
661,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
19,49 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:05 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7710 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 7,710000 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HUF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hungarian Forint
Chuyển đổi Hungarian Forint sang VeChain
HUF

VET
0.01
HUF
0,00129702
VET
0.1
HUF
0,01297017
VET
1
HUF
0,12970169
VET
2
HUF
0,25940337
VET
3
HUF
0,38910506
VET
5
HUF
0,64850843
VET
10
HUF
1,297017
VET
20
HUF
2,594034
VET
25
HUF
3,242542
VET
50
HUF
6,485084
VET
100
HUF
12,9702
VET
250
HUF
32,4254
VET
500
HUF
64,8508
VET
1000
HUF
129,702
VET
2500
HUF
324,254
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HUF được tạo vào lúc 06:05:49 11/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC