Chuyển đổi 5 HUF sang VET
Chuyển đổi 5 HUF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 12,92 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:12, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến HUF
Theo dõi
16:12, 22 tháng 11, 2024
0 HUF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 12,9200 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.813.743.370 HUF. VeChain tăng +4.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.33%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
1,05 NT US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
51,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:12 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12.92 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 12,9200 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HUF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hungarian Forint
Chuyển đổi Hungarian Forint sang VeChain
HUF
VET
0.01
HUF
0,00077399
VET
0.1
HUF
0,00773994
VET
1
HUF
0,07739938
VET
2
HUF
0,15479876
VET
3
HUF
0,23219814
VET
5
HUF
0,38699690
VET
10
HUF
0,77399381
VET
20
HUF
1,547988
VET
25
HUF
1,934985
VET
50
HUF
3,869969
VET
100
HUF
7,739938
VET
250
HUF
19,3498
VET
500
HUF
38,6997
VET
1000
HUF
77,3994
VET
2500
HUF
193,498
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HUF được tạo vào lúc 16:12:52 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC