Chuyển đổi 1000 HUF sang VET
Chuyển đổi 1000 HUF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 8,17 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:34, 14 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 8,170000 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.775.417.299 HUF. VeChain giảm -2.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.65%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
702,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
17,78 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:34 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.17 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 8,170000 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HUF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hungarian Forint
Chuyển đổi Hungarian Forint sang VeChain
HUF

VET
0.01
HUF
0,00122399
VET
0.1
HUF
0,01223990
VET
1
HUF
0,12239902
VET
2
HUF
0,24479804
VET
3
HUF
0,36719706
VET
5
HUF
0,61199510
VET
10
HUF
1,223990
VET
20
HUF
2,447980
VET
25
HUF
3,059976
VET
50
HUF
6,119951
VET
100
HUF
12,2399
VET
250
HUF
30,5998
VET
500
HUF
61,1995
VET
1000
HUF
122,399
VET
2500
HUF
305,998
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HUF được tạo vào lúc 06:34:30 14/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC