Chuyển đổi 0.01 HUF sang VET
Chuyển đổi 0.01 HUF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 10,91 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:32, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 10,9100 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.478.049.256 HUF. VeChain tăng +5.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.40%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
936,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
29,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:32 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.91 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 10,9100 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HUF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hungarian Forint
Chuyển đổi Hungarian Forint sang VeChain
HUF

VET
0.01
HUF
0,00091659
VET
0.1
HUF
0,00916590
VET
1
HUF
0,09165903
VET
2
HUF
0,18331806
VET
3
HUF
0,27497709
VET
5
HUF
0,45829514
VET
10
HUF
0,91659028
VET
20
HUF
1,833181
VET
25
HUF
2,291476
VET
50
HUF
4,582951
VET
100
HUF
9,165903
VET
250
HUF
22,9148
VET
500
HUF
45,8295
VET
1000
HUF
91,6590
VET
2500
HUF
229,148
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HUF được tạo vào lúc 20:32:10 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC