Chuyển đổi 1 VET sang YFI
Chuyển đổi 1 VET sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:56, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000477 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.051,0 YFI. VeChain tăng +1.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.41%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
408,82 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
13,05 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:56 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000477 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000477 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang YFI mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Yearn.finance

VET
YFI
0.01
VET
0,00000005
YFI
0.1
VET
0,00000048
YFI
1
VET
0,00000477
YFI
2
VET
0,00000954
YFI
3
VET
0,00001431
YFI
5
VET
0,00002385
YFI
10
VET
0,00004770
YFI
20
VET
0,00009540
YFI
25
VET
0,00011925
YFI
50
VET
0,00023850
YFI
100
VET
0,00047700
YFI
250
VET
0,00119250
YFI
500
VET
0,00238500
YFI
1000
VET
0,00477000
YFI
2500
VET
0,01192500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang VeChain
YFI

VET
0.01
YFI
2.096,436
VET
0.1
YFI
20.964,361
VET
1
YFI
209.643,606
VET
2
YFI
419.287,212
VET
3
YFI
628.930,818
VET
5
YFI
1.048.218,029
VET
10
YFI
2.096.436,059
VET
20
YFI
4.192.872,117
VET
25
YFI
5.241.090,147
VET
50
YFI
10.482.180,294
VET
100
YFI
20.964.360,587
VET
250
YFI
52.410.901,468
VET
500
YFI
104.821.802,935
VET
1000
YFI
209.643.605,87
VET
2500
YFI
524.109.014,675
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-YFI được tạo vào lúc 11:56:15 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC